Tay Ninh

Tay Ninh 10/10/2011 08:52:00 449

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

  

UBND TỈNH TÂY NINH                                                         Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

TAY NINH PEOPLE'S COMMITTEE                                    Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2011

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

3,000,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

2,060,000

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu
Revenues from import-export

160,000

3

Các khoản thu để lại chi quản lý qua NSNN

780,000

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

3,400,483

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

2,040,380

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

379,170

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

1,661,210

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

580,103

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

376,503

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

203,600

3

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

780,000

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

3,400,483

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

445,600

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,084,153

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

23,000

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

5

Dự phòng - Contingencies

66,730

6

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

780,000

 

UBND TỈNH TÂY NINH                                                                Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

TAY NINH PEOPLE'S COMMITTEE                                              Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2011

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

2,524,020

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

1,171,917

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

242,543

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

929,374

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

580,103

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

376,503

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

203,600

3

Các khoản thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

772,000

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

2,524,020

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,967,953

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

556,067

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

556,067

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,432,530

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

868,463

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

136,627

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

731,836

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

556,067

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

556,067

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

3

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

8,000

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,432,530

 

UBND TỈNH TÂY NINH                                                                Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

TAY NINH PEOPLE'S COMMITTEE                                               Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

3,000,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

2,220,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

2,060,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

220,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

142,060

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

73,500

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

50

 

Thuế môn bài - License tax

270

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

4,000

 

Thu khác - Others

120

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

218,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

105,900

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

110,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

230

 

Thuế môn bài - License tax

210

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,400

 

Thu khác - Others

260

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

140,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

95,140

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

36,800

 

Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land, water surface rental

7,000

 

Thuế môn bài - License tax

520

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

40

 

Thu khác - Others

500

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

671,500

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

600,905

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

48,050

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

2,075

 

Thuế môn bài - License tax

14,500

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,970

 

Thu khác - Others

4,000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

110,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

2,000

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

236,500

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

210,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

58,500

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

94,500

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

9,500

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

45,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

40,000

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

9,950

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

89,050

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

160,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports

60,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

100,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

780,000

1

Học phí - Tuition fees

19,000

2

Viện phí - Hospital fees

50,000

3

Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenues

711,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

3,400,483

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

2,620,483

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

379,170

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

1,661,210

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

580,103

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

780,000

Xin xem chi tiết trong file đính kèm: