UBND TỈNH QUẢNG TRỊ Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
QUANG TRI PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 3,667,555 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 809,988 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 611,340 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 76,260 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 24,598 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 2,327 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 157,713 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 31,695 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 650 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax | 10,453 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 39,917 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 37,167 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 144,463 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 17,103 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 123 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 4,839 |
| Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue | 120,082 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 2,316 |
12 | Thu tại xã - Revenue at communes | 6,258 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 79,839 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 198,650 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 30,087 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 168,563 |
B | Ghi thu hàng viện trợ - Grants | 79 |
C | Thu vay chương trình kiên cố hoá kênh mương cấp 2 và giao thông nông thôn
Borrowings for innovation of canal level2, rural roads | 60,000 |
D | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 347,756 |
E | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 256,644 |
F | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,047,985 |
G | Thu vốn dự án nước ngoài
Capital from oversea projects | 186,431 |
H | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 545,154 |
I | Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Contributions by low-budget level | |
K | Bổ sung thực hiện cải cách tiền lương
Salary reform transfers | 278,592 |
L | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 134,927 |
UBND TỈNH QUẢNG TRỊ Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
QUANG TRI PEOPLE'S COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 4,111,928 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 2,324,866 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 457,872 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,452,239 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 567,178 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 9,341 |
III | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
IV | Chi trả nợ gốc vay đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng
Payment for principals of investment mobilizations for building infrastructure | 21,833 |
V | Ghi thu, ghi chi viện trợ
Unbalace revenue, expenditure for grant source | 4,289 |
VI | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 387,634 |
B | Chi chương trình MTQG và nhiệm vụ khác
Target programs expenditure and others | 598,317 |
C | Chi sự nghiệp để quản lý qua NSNN
Unbalance expenditure | 128,873 |
D | Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Transfer to low budget level | 1,059,872 |