UBND TỈNH QUẢNG NGÃI Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
QUANG NGAI PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2009 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 4,077,578 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,870,967 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 2,189,160 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 17,451 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 5,379,541 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,225,467 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 333,990 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 891,477 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,385,890 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 376,482 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 2,009,408 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 259,813 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 269,916 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 793,026 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 261,267 |
7 | Thu cấp dưới nộp lên cấp trên
Contribution by lowerbudget level | 7,502 |
8 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 17,451 |
9 | Thu huy động, đóng góp - Contribution revenue | 159,208 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 5,162,084 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,194,557 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,369,552 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 425,053 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,140 |
5 | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contribution to upperbudget level | 7,522 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 908,261 |
7 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 255,999 |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
QUANG NGAI PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN THUỘC TỈNH NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 4,496,717 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 808,519 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 93,843 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 714,676 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,385,890 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 376,482 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 2,009,408 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 259,813 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 635,388 |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 17,451 |
6 | Thu huy động, đóng góp - Contribution revenue | 159,208 |
7 | Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remainders | 1 |
8 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 224,273 |
9 | Thu cấp dưới nộp lên cấp trên
Contribution by lowerbudget level | 6,174 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 4,478,151 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 2,065,087 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,536,158 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 530,954 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,005,204 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 657,647 |
4 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 219,259 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 2,418,982 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 416,948 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 240,147 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 176,801 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,536,158 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 530,954 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,005,204 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 157,638 |
4 | Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remainders | 269,915 |
5 | Thu cấp dưới nộp lên cấp trên
Contribution by lowerbudget level | 1,328 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 36,994 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 2,564,833 |
UBND TỈNH QUẢNG NGÃI Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
QUANG NGAI PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 5,820,808 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 5,559,541 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,870,967 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 961,942 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 186,625 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 13,857 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 745,669 |
| Thuế môn bài - License tax | 303 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 3,020 |
| Thu khác - Others | 12,468 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 48,769 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 35,679 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 8,745 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1 |
| Thuế môn bài - License tax | 188 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 724 |
| Thu khác - Others | 3,432 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 176,512 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 72,039 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 99,817 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 42 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 26 |
| Thu khác - Others | 4,588 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 206,536 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 165,802 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 20,427 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,882 |
| Thuế môn bài - License tax | 10,825 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 3,816 |
| Thu khác - Others | 3,784 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 50,024 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 983 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 76,310 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 94,230 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 29,062 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 192,387 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 7,002 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 1,080 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 9,393 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 171,510 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 3,402 |
11 | Thu sự nghiệp (không kể thu tại xã) - Operating revenues | |
12 | Thu tại xã - Revenues at communes | 11,110 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 23,102 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 2,189,160 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 28,501 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 2,160,659 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 17,451 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 259,813 |
VI | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 793,026 |
VII | Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remainders | 269,916 |
VIII | Thu huy động, đóng góp - Contribution revenue | 159,208 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 261,267 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 26,917 |
2 | Thu học phí, viện phí và các lệ phí khác
Tuition and hospital fees | 200,132 |
3 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 34,218 |
C | Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
Transfers from upper budget level | 2,385,890 |
1 | Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 376,482 |
2 | Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 2,009,408 |
D | Thu cấp dưới nộp lên cấp trên
Contribution by lowerbudget level | 7,502 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 5,379,541 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 5,118,274 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 333,990 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 891,477 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 2,385,890 |
4 | Thu huy động, đóng góp - Contribution revenue | 159,208 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 269,916 |
6 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 259,813 |
7 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 793,026 |
8 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 17,451 |
9 | Thu cấp dưới nộp lên cấp trên
Contribution by lowerbudget level | 7,502 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 261,267 |