Quang Ngai

Quang Ngai 10/10/2011 09:03:00 730

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH QUẢNG NGÃI                                                             Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

QUANG NGAI PEOPLE'S COMMITTEE                                  Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2009

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

4,077,578

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

1,870,967

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

2,189,160

3

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

17,451

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

5,379,541

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

1,225,467

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

333,990

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

891,477

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,385,890

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

376,482

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

2,009,408

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

259,813

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

269,916

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

793,026

6

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

261,267

7

Thu cấp dưới nộp lên cấp trên
Contribution by lowerbudget level

7,502

8

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

17,451

9

Thu huy động, đóng góp - Contribution revenue

159,208

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

5,162,084

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,194,557

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,369,552

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

425,053

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,140

5

Chi nộp ngân sách cấp trên
Contribution to upperbudget level

7,522

6

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

908,261

7

Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

255,999

 

UBND TỈNH QUẢNG NGÃI                                                      Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

QUANG NGAI PEOPLE'S COMMITTEE                                              Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN THUỘC TỈNH NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGE
T FY 2009

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

4,496,717

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

808,519

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

93,843

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

714,676

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,385,890

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

376,482

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

2,009,408

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

259,813

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

635,388

5

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

17,451

6

Thu huy động, đóng góp - Contribution revenue

159,208

7

Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remainders

1

8

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

224,273

9

Thu cấp dưới nộp lên cấp trên
Contribution by lowerbudget level

6,174

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

4,478,151

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

2,065,087

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

1,536,158

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

530,954

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1,005,204

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

657,647

4

Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

219,259

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

2,418,982

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

416,948

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

240,147

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

176,801

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

1,536,158

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

530,954

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1,005,204

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

157,638

4

Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remainders

269,915

5

Thu cấp dưới nộp lên cấp trên
Contribution by lowerbudget level

1,328

6

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

36,994

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

2,564,833

 

UBND TỈNH QUẢNG NGÃI                                                                Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

QUANG NGAI PEOPLE'S COMMITTEE                                              Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

5,820,808

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

5,559,541

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

1,870,967

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

961,942

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

186,625

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

13,857

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

745,669

 

Thuế môn bài - License tax

303

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

3,020

 

Thu khác - Others

12,468

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

48,769

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

35,679

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

8,745

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

1

 

Thuế môn bài - License tax

188

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

724

 

Thu khác - Others

3,432

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

176,512

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

72,039

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

99,817

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

42

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

26

 

Thu khác - Others

4,588

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

206,536

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

165,802

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

20,427

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

1,882

 

Thuế môn bài - License tax

10,825

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

3,816

 

Thu khác - Others

3,784

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

50,024

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

983

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

76,310

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

94,230

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

29,062

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

192,387

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

7,002

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

1,080

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

9,393

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

171,510

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

3,402

11

Thu sự nghiệp (không kể thu tại xã) - Operating revenues

 

12

Thu tại xã - Revenues at communes

11,110

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

23,102

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

2,189,160

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports

28,501

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

2,160,659

3

Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices

 

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

17,451

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law

259,813

VI

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

793,026

VII

Thu kết dư ngân sách năm trước
Budget remainders

269,916

VIII

Thu huy động, đóng góp - Contribution revenue

159,208

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

261,267

1

Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction

26,917

2

Thu học phí, viện phí và các lệ phí khác
Tuition  and hospital fees

200,132

3

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

34,218

C

Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
Transfers from upper budget level

2,385,890

1

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

376,482

2

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

2,009,408

D

Thu cấp dưới nộp lên cấp trên
Contribution by lowerbudget level

7,502

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

5,379,541

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues

5,118,274

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

333,990

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

891,477

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

2,385,890

4

Thu huy động, đóng góp - Contribution revenue

159,208

5

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

269,916

6

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

259,813

7

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

793,026

8

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

17,451

9

Thu cấp dưới nộp lên cấp trên
Contribution by lowerbudget level

7,502

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

261,267

Xin xem thêm chi tiết trong file đính kèm: