UBND TỈNH LAI CHÂU Mẫu số 10/CKNS-NSĐP LAI CHAU PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2009 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 238,623 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 236,273 |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 2,349 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,522,305 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 195,298 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,362,741 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 999,569 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,032,757 |
| Bổ sung thực hiện các CTMTQG
Target transfers to implemention of national target programs | 293,690 |
| Bổ sung có mục tiêu bằng vốn vay nước ngoài
Target transfers by external borrowing | 35,695 |
| Bổ sung có mục tiêu bằng vốn viện trợ không hoàn lại
Target transfer by grant | 1,030 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 90,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 123,894 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 710,907 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 39,464 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 3,297,819 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 256,287 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,352,170 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 66,610 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,986 |
5 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 780,803 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 800,610 |
7 | Các khoản chi quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures | 39,354 |
UBND TỈNH LAI CHÂU Mẫu số 11/CKNS-NSĐP LAI CHAU PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 3,212,451 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 90,616 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,362,741 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 999,569 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,032,757 |
| Bổ sung thực hiện các CTMTQG
Target transfers to implemention of national target programs | 293,690 |
| Bổ sung có mục tiêu bằng vốn vay nước ngoài
Target transfers by external borrowing | 35,695 |
| Bổ sung có mục tiêu bằng vốn viện trợ không hoàn lại
Target transfer by grant | 1,030 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 90,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 549,657 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 91,734 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 27,703 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 3,039,581 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 2,016,961 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,022,620 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 589,290 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 112,933 |
| Bổ sung thực hiện các CTMTQG
Target transfers to implemention of national target programs | 320,397 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,332,474 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 104,683 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,022,620 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 589,290 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 112,933 |
| Bổ sung thực hiện các CTMTQG
Target transfers to implemention of national target programs | 320,397 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 161,250 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 32,160 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 11,761 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,280,857 |
UBND TỈNH LAI CHÂU Mẫu số 12/CKNS-NSĐP LAI CHAU PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 328,623 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 289,159 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 196,810 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 14,225 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 14,079 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 77 |
| Thuế môn bài - License tax | 61 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 5 |
| Thu khác - Others | 3 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 5,445 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 4,385 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,010 |
| Thuế môn bài - License tax | 47 |
| Thu khác - Others | 3 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 189 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 153 |
| Thuế môn bài - License tax | 6 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 30 |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 58,589 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 52,837 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,540 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 40 |
| Thuế môn bài - License tax | 1,813 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,890 |
| Thu khác - Others | 469 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 10,322 |
6 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 2,032 |
7 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 18,316 |
8 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 6,344 |
9 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 61,535 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 1,719 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 47 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 1,368 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 57,524 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 877 |
10 | Thu đóng góp tự nguyện - Voluntary contributions revenue | 1,549 |
11 | Thu tại xã - Revenue at communes | 934 |
12 | Thu khác - Other revenues | 17,330 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 2,349 |
III | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 90,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 39,464 |
1 | Viện phí - Hospital fees | 2,862 |
2 | Học phí - Tuition fees | 1,670 |
3 | Tiền đất - Land revenue | 13,182 |
4 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 7,951 |
5 | Thu hỗ trợ của TP Hà Nội và các tập đoàn - Support of Ha Nôi and Corporations | 11,824 |
6 | Khác - Others | 1,975 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,522,304 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 3,482,840 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 195,298 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 2,362,741 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 123,894 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 90,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 710,907 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 39,464 |