UBND TỈNH LẠNG SƠN Mẫu số 10/CKNS-NSĐP LANG SON PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2009 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 2,038,088 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 577,117 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 1,328,971 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 1,694 |
4 | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN | 130,306 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,634,540 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 548,167 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 208,693 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 339,474 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,230,339 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,264,453 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 965,886 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 150,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 58,668 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 515,366 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 130,306 |
7 | Thu từ quỹ dự trữ tài chính
Revenue from Financial reserve fund | 0 |
8 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 1,694 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 3,474,254 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 340,954 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,889,201 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 181,993 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,400 |
5 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 559,628 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 389,721 |
7 | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contributions to upper budget level | 2,000 |
8 | Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 109,357 |
UBND TỈNH LẠNG SƠN Mẫu số 11/CKNS-NSĐP LANG SON PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 3,248,806 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 328,214 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 108,697 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 219,517 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,230,339 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,264,453 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 965,886 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 150,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 417,554 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainders | 41,080 |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 1,694 |
7 | Các khoản thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 79,925 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 3,117,686 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,900,969 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,216,717 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 912,224 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 304,493 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,602,451 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 219,953 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 117,257 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 102,696 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial budget level | 1,216,717 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 912,224 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 304,493 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainders | 17,588 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 97,812 |
5 | Các khoản thu được để lại quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 50,381 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,573,285 |
UBND TỈNH LẠNG SƠN Mẫu số 12/CKNS-NSĐP LANG SON PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 2,038,088 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 1,907,782 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 577,117 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 89,752 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 76,999 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 3,589 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 0 |
| Thuế môn bài - License tax | 160 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 8,975 |
| Thu khác - Others | 29 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 32,270 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 25,192 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 4,232 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,736 |
| Thuế môn bài - License tax | 213 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 852 |
| Thu khác - Others | 45 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 16,646 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 10,365 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 6,004 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 162 |
| Thuế môn bài - License tax | 62 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 17 |
| Thu khác - Others | 36 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 178,260 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 155,656 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 7,781 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,292 |
| Thuế môn bài - License tax | 7,990 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 3,299 |
| Thu khác - Others | 2,242 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 29,500 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,898 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 9,288 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 40,368 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 57,929 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 65,799 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 9,150 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 1,059 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 4,837 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 48,764 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 1,989 |
11 | Thu tại xã - Revenues at commune | 661 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 54,746 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 1,328,971 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 556,086 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 772,885 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 1,694 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 130,306 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 3,887 |
2 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 70,953 |
3 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 6,740 |
4 | Khác - Others | 48,726 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,634,540 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 3,504,234 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 208,693 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 339,474 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 2,230,339 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 58,668 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 150,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 515,366 |
7 | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 1,694 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 130,306 |