UBND TỈNH TUYÊN QUANG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP TUYEN QUANG PEOPLE'S COMMITTE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2009 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 736,852 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 501,839 |
2 | Thu huy động đóng góp - Donations | 1,531 |
3 | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 50,106 |
4 | Các khoản thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenue | 172,624 |
5 | Thu xổ số kiến thiết - Lotteries | 10,753 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,329,977 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 495,283 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 495,283 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,952,309 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 80,000 |
4 | Huy động đóng góp xây dựng cơ sở hạ tầng
Mobilization for infrastructure contributions | 1,531 |
5 | Các khoản thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenue | 172,624 |
6 | Thu xổ số kiến thiết - Lotteries | 10,753 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 617,478 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 3,282,640 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 669,226 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,664,751 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 25,000 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 838,736 |
6 | Chi nộp trả ngân sách cấp trên
Refunds to the upperbudget level | 1,700 |
UBND TỈNH TUYÊN QUANG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP TUYEN QUANG PEOPLE'S COMMITTE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,831,920 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 275,871 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 251,680 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 24,191 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,952,309 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 866,056 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,086,253 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 80,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 412,083 |
5 | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 2,116 |
6 | Huy động đóng góp xây dựng cơ sở hạ tầng
Mobilization for infrastructure contributions | 870 |
7 | Thu xổ số kiến thiết - Lotteries | 10,753 |
8 | Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues | 97,918 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,828,988 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,557,333 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,271,655 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 806,697 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 464,959 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,769,713 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 219,411 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 163,754 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 55,657 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,271,655 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 806,697 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 464,959 |
3 | Thu kết dư ngân sách năm trước - Budget remainders | 47,990 |
4 | Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues | 74,706 |
5 | Thu huy động đóng góp - Donations | 661 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 155,289 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,725,308 |
UBND TỈNH TUYÊN QUANG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP TUYEN QUANG PEOPLE'S COMMITTE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 766,746 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 581,839 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 501,839 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 136,389 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 114,144 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 934 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 154 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 21,076 |
| Thu khác - Others | 81 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 17,124 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 12,232 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 2,289 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 101 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,445 |
| Thu khác - Others | 57 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 23,893 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 108,310 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 87,892 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 6,657 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 14 |
| Thuế môn bài - License tax | 5,216 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 7,707 |
| Thu khác - Others | 824 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 25,536 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,123 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax | 5,848 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 22,571 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 19,230 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 93,656 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 8,411 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 319 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 4,948 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 79,849 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 129 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 6,373 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 41,788 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | |
IV | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 80,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 184,907 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,329,977 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 3,145,070 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 495,283 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,952,309 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 50,106 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 80,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 567,372 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 184,907 |