Hung Yen

Hung Yen 11/10/2011 02:16:00 958

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH HƯNG YÊN

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

HUNG YEN PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY2011

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

3,371,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

2,685,000

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

680,000

3

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

4

Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues

6,000

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

3,227,024

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

2,685,000

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

2,685,000

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

542,024

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

439,424

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

102,600

3

Thu chuyển nguồn, kết dư -brought forward revenues

0

4

Thu quản lý qua NSNN - Unbalance revenues

0

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

3,115,354

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

863,200

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,156,244

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

5

Dự phòng - Contingencies

88,910

6

Chi từ nguồn sổ xố kiến thiết
Expenditure from state-run Lotteries revenues

6,000

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

HUNG YEN PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2011

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,661,937

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

932,874

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

508,530

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

424,344

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

729,063

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

467,303

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

261,760

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

1,280,820

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

770,897

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

509,923

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

389,730

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

120,193

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,165,312

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

517,126

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

233,730

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

283,396

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

648,186

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

626,386

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

21,800

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,122,629

 

UBND TỈNH HƯNG YÊN

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HUNG YEN PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

3,371,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

2,685,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

250,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

179,100

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

70,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

500

 

Thuế môn bài - License tax

250

 

Thu khác - Others

150

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

8,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

5,630

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

2,200

 

Thuế môn bài - License tax

60

 

Thu khác - Others

110

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

350,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

194,200

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

150,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

320

 

Thuế môn bài - License tax

480

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

4,000

 

Thu khác - Others

1,000

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

1,255,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

634,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

370,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

240,000

 

Thuế môn bài - License tax

8,500

 

Thu khác - Others

2,500

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

65,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

0

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

127,500

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

47,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

16,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

504,500

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

17,000

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

 

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

37,500

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

450,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

 

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

50,000

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

12,000

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

680,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports

220,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

460,000

3

Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices

 

III

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

6,000

1

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

6,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

3,227,024

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

2,685,000

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

 

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

542,024

(Xem chi tiết file đính kèm)