UBND TỈNH HÀ NAM | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
HANAM PEOPLE'S COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH VÀ NGÂN SÁCH
HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2011 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,316,399 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,001,828 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 451,695 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 550,133 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget | 1,314,571 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,013,371 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 301,200 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,316,399 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure | 1,525,892 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 790,507 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 790,507 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues | 1,109,628 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 319,121 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 176,045 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 143,076 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 790,507 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 790,507 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures | 1,109,628 |
UBND TỈNH HÀ NAM | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
HANAM PEOPLE'S COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,502,030 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 1,400,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 1,220,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 170,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 141,300 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 26,000 |
| Thuế môn bài - License Tax | 120 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,500 |
| Thu khác - Others | 80 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 185,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 55,010 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 8,500 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 350 |
| Thuế môn bài - License Tax | 90 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 121,000 |
| Thu khác - Others | 50 |
3 | Thu từ XN có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 100,000 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 238,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 193,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 31,500 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 600 |
| Thuế môn bài - License Tax | 4,900 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 7,500 |
| Thu khác - Others | 500 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 44,000 |
6 | Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax | 47,500 |
7 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 68,800 |
8 | Thu phí, lệ phí - Fees | 21,000 |
9 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 310,200 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 10,200 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 11,000 |
| Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue | 289,000 |
10 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Communes | 32,000 |
11 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 3,500 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 180,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 102,030 |
UBND TỈNH HÀ NAM | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP Table 13/CKNS-NSDP |
HANAM PEOPLE'S COMMITTEE |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2011 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 2,635,521 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total local budget balancing expenditures | 2,533,491 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 463,700 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 130,957 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 1,500 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,671,511 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 644,605 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 14,450 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law | |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 65,080 |
VI | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Expenditure from central budget's target transfers | 301,200 |
VII | Chi từ nguồn tăng thu
Spending from excessive revenues | 31,000 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 102,030 |
UBND TỈNH HÀ NAM | Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
HANAM PEOPLE'S COMMITTEE | Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2011 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2011 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 1,525,892 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 196,670 |
1 | Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure | 195,170 |
2 | Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures | 1,500 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 845,872 |
1 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo - Education & Training | 194,377 |
2 | Chi sự nghiệp y tế - Health care | 181,885 |
3 | Chi sự nghiệp khoa học công nghệ - Science, technology | 13,658 |
4 | Chi sự nghiệp môi trường - Environment protection | 11,792 |
5 | Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information | 8,131 |
6 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television | 4,956 |
7 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports | 4,160 |
8 | Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs | 8,839 |
9 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 213,732 |
10 | Chi quản lý hành chính - Administrative management | 150,463 |
11 | Chi trợ giá chính sách - Price support | 6,108 |
12 | Chi khác ngân sách - Other Expenditures | 47,771 |
III | Chi quy hoạch từ nguồn thu sử dụng đất
Spending from land use revenues | 3,520 |
IV | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 58,980 |
V | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
VI | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Expenditure from central budget's target transfers | 301,200 |
VII | Chi từ nguồn tăng thu
Spending from excessive revenues | 31,000 |
VIII | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 87,650 |
UBND TỈNH HÀ NAM | | | | Mẫu số 15/CKNS-NSĐP |
HANAM PEOPLE'S COMMITTEE | | | | Table 15/CKNS-NSDP |
| | | | | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN NĂM 2011 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2011 |
| | | | | |
| | | | | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Cơ quan, đơn vị
Name of Agencies | Tổng số
Total | Chi thường xuyên
Recurrent Expenditures |
Quản lý
hành chính
Administration | Chi sự nghiệp
Recurrent | Chi thực hiện một số nhiệm vụ, mục tiêu khác
Other Targets and Assignment |
1 | Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept. | 88,293 | 3,448 | 84785 | 60 |
2 | Sở Y tế - Health Department | 133,045 | 4,026 | 128,899 | 120 |
3 | Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station | 4,956 | | 4,956 | |
4 | Sở Văn hoá, thể thao và du lịch
Culture, sports and tourism dept. | 20,753 | 3,120 | 17,633 | |
5 | Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture and Rural Development Department | 22,528 | 8,455 | 13,813 | 260 |
6 | Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid and Social Affairs Department | 22,543 | 2,999 | 19,389 | 155 |
7 | Sở Giao thông vận tải
Transportation department | 8,976 | 3,281 | 5,695 | |
8 | Sở Công thương- Industry and trade dept | 7,569 | 6,196 | 1,373 | |
9 | Sở Xây dựng - Construction Dept. | 3,024 | 2,166 | 858 | |
10 | Sở KHCN
Science, Technology Dept. | 14,437 | 1,937 | 12,500 | |
11 | Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource & environment dept | 11,397 | 3,197 | 8,200 | |
12 | Văn phòng UBND tỉnh
People's Committee Office | 7,730 | 6,901 | 222 | 607 |
13 | Văn phòng HĐND tỉnh
People's Council Office | 4,470 | 4,470 | | |
14 | Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept. | 2,556 | 2,456 | 100 | |
15 | Sở Nội vụ - Home affairs | 4,927 | 3,171 | 1,716 | 40 |
16 | Sở Tư pháp
Justice Department | 3,001 | 1,555 | 1,361 | 85 |
17 | Sở Tài chính
Finance Department | 4,240 | 3,521 | 719 | |
18 | Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office | 2,805 | 2,805 | | |
21 | Sở Thông tin và truyền thông
Information and communication dept | 2,230 | 1,753 | 477 | |
22 | Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Commission | 2,018 | 1,943 | | 75 |
23 | Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union | 2,254 | 1,554 | 650 | 50 |
24 | Hội Phụ nữ - Women's Union | 1,476 | 1,476 | | |
25 | Hội Cựu chiến binh
Veterant's Organization | 797 | 797 | | |
26 | Hội Nông dân
Farmer's Organization | 1,427 | 1,427 | | |
DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2011 |
PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2011 |
| | | | | | | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | | | | | | |
STT
No | Tên dự án
Projects | Địa điểm
XD
Place | Thời gian
KC -HT
Time Frame | Tổng mức
đầu tư
Total plan approved | Ước thực hiện
đến 31/12/10
Accrue value | Đã cấp phát đến 31/12/10
Accrued paymnet | Kế hoạch năm 2011
Plan 2011 |
| VỐN CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH
BALANCING BUDGET CAPITAL | | | | | | |
| Một vài công trình- Some of projects | | | | | | |
I | NGÀNH GIAO THÔNG - TRANSPORT SECTOR | | | | | | |
1 | Đường trục xã Tiên Tân
Main road of Tien Tan commune | DT | 2009-2010 | 36,378 | 36,000 | 32,500 | 3,000 |
2 | Dự án bến xe Trung tâm tỉnh (GĐ1)
Central bus project of province (phrase 1) | | 2010-2011 | 13,300 | 2,000 | | 1,000 |
3 | Đường khu trung tâm đào tạo nguồn nhân lực
Road to centre for human training | | | | | | 1,000 |
II | GIÁO DỤC- ĐÀO TẠO - EDUCATION SECTOR | | | | | | |
1 | Trường THPT Lý Thường Kiệt
Ly Thuong Kiet high school | K.Bảng | 2008-2010 | 34,770 | 26,246 | 13,645 | 2,500 |
2 | Trường THPT Bình Lục A
Binh Luc A high school | B.Lục | 2009-2010 | 14,798 | 8,000 | 1,500 | 1,800 |
3 | Trường PTTH Nam Lý
Nam Ly high school | Lý Nhân | 2010-2011 | 14,869 | 8,000 | 2,000 | 2,000 |
4 | Trường PTTH B Kim Bảng
Kim Bang B high school | K.Bảng | 2010-2011 | 14,617 | 1,000 | 1,685 | 1,500 |
5 | Trường PTTH B Duy Tiên
Duy Tien B high school | Duy Tiên | 2010-2011 | 14,960 | 10,000 | 2,000 | 2,000 |
6 | Trường PTTH Bắc Lý
Bac Ly high school | Lý Nhân | 2010-2011 | 14,970 | 500 | | 2,000 |
7 | Trường PTTH Nam Cao
Nam Cao high school | Lý Nhân | 2010-2011 | 23,052 | 500 | | 2,000 |
8 | Trường PTTH A Phủ Lý
Phu Ly A high school | PL | 2010-2011 | 11,023 | 500 | 2,000 | 1,300 |
9 | Trung tâm GDTX tỉnh Hà nam
Current education centre of Ha nam province | PL | 2010-2011 | 5,283 | 5,283 | 4,625 | 600 |
III | NGÀNH Y TẾ - HEALTH CARE | | | | | | |
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh (Máy X-quang, trạm biến áp, sửa nhà kỹ thuật nghiệp vụ, hạ tầng…)
General hospital of province | PL | 2005-2010 | 102,800 | 90,000 | 88,900 | 8,000 |
2 | Trụ sở Hội đông y tỉnh
Office of oriented medicien organization of province | PL | 2009-2011 | 4,898 | 1,000 | 500 | 1,200 |
3 | Thiết bị bệnh viện y học cổ truyền
Equipment ôf traditional medicine hospital | | 2011-2015 | 5,000 | | | 1,500 |
IV | VĂN HOÁ - THỂ THAO - DU LỊCH
CULTURE, SPORTS AND TOURISM | | | | | | |
1 | Sửa chữa nhà văn hoá trung tâm tỉnh
Repair cultural centre of province | PL | 2010-2011 | 8,525 | 8,000 | 6,000 | 5,000 |
2 | Thiết bị trung tâm kỹ thuật PTTH
Equipment of Centre for technicals of broadcasting of province | PL | 2011-2012 | 12,000 | | | 500 |
V | QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH
ADMINISTRATION | | | | | | |
1 | Nhà khách Tỉnh uỷ- Party committee guesshouse | | 2011-2013 | 30,000 | | | 10,000 |
VI | TÀI NGUYÊN – MÔI TRƯỜNG
NATURAL RESOURCE AND ENVIRONMENT | | | | | | |
1 | Quy hoạch đất và xây dựng hồ sơ địa chính và cơ sở dữ liệu quản lý đất đai tỉnh HN
Land planning and construct cadastral profile and land management database of Ha Nam province | | 2008-2013 | 194,863 | 2,080 | 2,080 | 3,520 |
2 | Hỗ trợ trạm xử lý rác thải xã Duy Minh, Duy Tiên
Support for waste processing at Duy Minh, Duy Tien communes | | 2010 | 2,235 | | | 1,500 |
VII | NÔNG NGHIỆP - AGRICULTURE SECTOR | | | | | | |
1 | Đê Hoành Uyển
Hoang uyen dike | DT | 2010-2011 | 80,137 | 25,000 | 20,000 | 5,000 |
VIII | KHOA HỌC CÔNG NGHỆ
SCIENCE AND TECHNOLOGY | | | | | | |
1 | Đầu tư xây dựng và mua sắm thiết bị cho Trung tâm ứng dụng KHCN
Investment for constructing and purchasing equipment of centre for science and technology | | 2011 | 4,500 | | | 1,500 |
IX | NGÀNH CÔNG NGHIỆP - INDUSTRY | | | | | | |
1 | Cải tạo, nâng cấp Đường Lê Chân (đoạn qua khu công nghiệp Châu Sơn)
Upgrade Lê Chân road | PL | 2008-2012 | 1,000 | 5,000 | | 2,000 |
UBND TỈNH HÀ NAM | | | Mẫu số 18/CKNS-NSĐP Table 18/CKNS-NSDP |
HANAM PEOPLE'S COMMITTEE | |
| | | | | | |
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2011 |
PLAN OF DISTRICT'S BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2011 |
| | | | | | |
| | | | Triệu đồng - Millions of dong |
STT
No | Tên các huyện, thị xã
Name of districts | Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện, thị xã theo phân cấp
Total Provincial State Budget Revenue by decentralization | Tổng chi cân đối NS huyện, thị xã
Total district balancing expenditure | Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from Provincial Budget to district budget |
Tổng số
Total | Bổ sung
cân đối
Balancing Transfer | Bổ sung có mục tiêu
Target Transfer |
1 | Lý Nhân | 17,915 | 179,582 | 161,667 | 161,667 | |
2 | Duy Tiên | 47,362 | 174,933 | 127,571 | 127,571 | |
3 | Kim Bảng | 41,756 | 176,093 | 134,336 | 134,336 | |
4 | Bình Lục | 26,144 | 172,187 | 146,043 | 146,043 | |
5 | Thanh Liêm | 26,635 | 163,717 | 137,082 | 137,082 | |
6 | Phủ Lý | 159,308 | 243,116 | 83,808 | 83,808 | |
| Tổng cộng - Total | 319,120 | 1,109,628 | 790,507 | 790,507 | |