Ha Nam

Ha Nam 11/10/2011 02:13:00 417

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH HÀ NAM

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

HANAM PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH VÀ NGÂN SÁCH
HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2011

 PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

2,316,399

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

1,001,828

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

451,695

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

550,133

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget

1,314,571

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,013,371

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

301,200

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

2,316,399

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure

1,525,892

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

790,507

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

790,507

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues

1,109,628

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

319,121

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

176,045

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

143,076

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

790,507

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

790,507

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

II

Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures

1,109,628

 

UBND TỈNH HÀ NAM

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HANAM PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

1,502,030

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

1,400,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues

1,220,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

170,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

141,300

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

26,000

 

Thuế môn bài - License Tax

120

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

2,500

 

Thu khác - Others

80

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

185,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

55,010

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

8,500

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

350

 

Thuế môn bài - License Tax

90

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

121,000

 

Thu khác - Others

50

3

Thu từ XN có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

100,000

4

Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue

238,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

193,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

31,500

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

600

 

Thuế môn bài - License Tax

4,900

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

7,500

 

Thu khác - Others

500

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

44,000

6

Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax

47,500

7

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

68,800

8

Thu phí, lệ phí - Fees

21,000

9

Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues 

310,200

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

10,200

 

Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue

11,000

 

Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue

289,000

10

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Communes

32,000

11

Thu khác ngân sách - Other Revenues

3,500

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

180,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

102,030

 

UBND TỈNH HÀ NAM

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

Table 13/CKNS-NSDP

HANAM PEOPLE'S COMMITTEE

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2011

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

2,635,521

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total local budget balancing expenditures

2,533,491

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

463,700

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

130,957

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

1,500

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,671,511

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

644,605

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

14,450

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law

 

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

V

Dự phòng ngân sách - Contingencies

65,080

VI

Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Expenditure from central budget's target transfers

301,200

VII

Chi từ nguồn tăng thu
Spending from excessive revenues

31,000

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

102,030

 

UBND TỈNH HÀ NAM

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

HANAM PEOPLE'S COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2011

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2011

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,525,892

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

196,670

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

195,170

2

Chi đầu tư phát triển khác - Other expenditures

1,500

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

845,872

1

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo - Education & Training

194,377

2

Chi sự nghiệp y tế - Health care

181,885

3

Chi sự nghiệp khoa học công nghệ - Science, technology

13,658

4

Chi sự nghiệp môi trường - Environment protection

11,792

5

Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - Culture and Information

8,131

6

Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television

4,956

7

Chi sự nghiệp thể dục thể thao - Sports 

4,160

8

Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs

8,839

9

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

213,732

10

Chi quản lý hành chính - Administrative management

150,463

11

Chi trợ giá chính sách - Price support

6,108

12

Chi khác ngân sách - Other Expenditures

47,771

III

Chi quy hoạch từ nguồn thu sử dụng đất
Spending from land use revenues

3,520

IV

Dự phòng ngân sách - Contingencies

58,980

V

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

VI

Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Expenditure from central budget's target transfers

301,200

VII

Chi từ nguồn tăng thu
Spending from excessive revenues

31,000

VIII

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

87,650

 

UBND TỈNH HÀ NAM

 

 

 

Mẫu số 15/CKNS-NSĐP

HANAM PEOPLE'S COMMITTEE

 

 

 

Table 15/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN NĂM 2011

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Cơ quan, đơn vị
Name of Agencies

Tổng số
Total

Chi thường xuyên
Recurrent Expenditures 

Quản lý
hành chính
Administration

Chi sự nghiệp
Recurrent 

Chi thực hiện một số nhiệm vụ, mục tiêu khác
Other Targets and Assignment

1

Sở Giáo dục đào tạo
Education and Training Dept.

88,293

3,448

84785

60

2

Sở Y tế - Health Department

133,045

4,026

128,899

120

3

Đài phát thanh truyền hình
Broadcasting and TV Station

4,956

 

4,956

 

4

Sở Văn hoá, thể thao và du lịch
Culture, sports and tourism dept.

20,753

3,120

17,633

 

5

Sở Nông nghiệp và PTNT
Agriculture and Rural Development Department

22,528

8,455

13,813

260

6

Sở Lao động TBXH
Labor-Invalid and Social Affairs Department

22,543

2,999

19,389

155

7

Sở Giao thông vận tải
Transportation department

8,976

3,281

5,695

 

8

Sở Công thương- Industry and trade dept

7,569

6,196

1,373

 

9

Sở Xây dựng - Construction Dept.

3,024

2,166

858

 

10

Sở KHCN
Science, Technology Dept.

14,437

1,937

12,500

 

11

Sở Tài nguyên môi trường
Natural Resource & environment dept

11,397

3,197

8,200

 

12

Văn phòng UBND tỉnh
People's Committee Office

7,730

6,901

222

607

13

Văn phòng HĐND tỉnh
People's Council Office

4,470

4,470

 

 

14

Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& Investment Dept.

2,556

2,456

100

 

15

Sở Nội vụ - Home affairs

4,927

3,171

1,716

40

16

Sở Tư pháp
Justice Department

3,001

1,555

1,361

85

17

Sở Tài chính
Finance Department

4,240

3,521

719

 

18

Thanh tra nhà nước tỉnh
State Inspection Office

2,805

2,805

 

 

21

Sở Thông tin và truyền thông
Information and communication dept

2,230

1,753

477

 

22

Mặt trận Tổ quốc
Fatherland Front Commission

2,018

1,943

 

75

23

Tỉnh đoàn thanh niên
Communistic Youth Union

2,254

1,554

650

50

24

Hội Phụ nữ - Women's Union

1,476

1,476

 

 

25

Hội Cựu chiến binh
Veterant's Organization

797

797

 

 

26

Hội Nông dân
Farmer's Organization

1,427

1,427

 

 

 

DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2011

PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên dự án
Projects

Địa điểm
 XD
Place

Thời gian
 KC -HT
Time Frame

Tổng mức
đầu tư
Total plan approved

Ước thực hiện
 đến 31/12/10
Accrue value

Đã cấp phát đến 31/12/10
Accrued paymnet

Kế hoạch năm  2011
Plan 2011

 

VỐN CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH
BALANCING BUDGET CAPITAL

 

 

 

 

 

 

 

Một vài công trình- Some of projects

 

 

 

 

 

 

I

NGÀNH GIAO THÔNG - TRANSPORT SECTOR

 

 

 

 

 

 

1

Đường trục xã Tiên Tân
Main road of Tien Tan commune

DT

2009-2010

     36,378

   36,000

   32,500

     3,000

2

Dự án bến xe Trung tâm tỉnh (GĐ1)
Central bus project of province (phrase 1)

 

2010-2011

     13,300

     2,000

 

     1,000

3

Đường khu trung tâm đào tạo nguồn nhân lực
Road to centre for human training

 

 

 

 

 

     1,000

II

 GIÁO DỤC- ĐÀO TẠO - EDUCATION SECTOR

 

 

 

 

 

 

1

Trường THPT Lý Thường Kiệt
Ly Thuong Kiet high school

K.Bảng

2008-2010

     34,770

   26,246

   13,645

     2,500

2

Trường THPT Bình Lục A
Binh Luc A high school

B.Lục

2009-2010

     14,798

     8,000

     1,500

     1,800

3

Trường PTTH Nam Lý
Nam Ly high school

Lý Nhân

2010-2011

     14,869

     8,000

     2,000

     2,000

4

Trường PTTH B Kim Bảng
Kim Bang B high school

K.Bảng

2010-2011

     14,617

     1,000

     1,685

     1,500

5

Trường PTTH B Duy Tiên
Duy Tien B high school

Duy Tiên

2010-2011

     14,960

   10,000

     2,000

     2,000

6

Trường PTTH Bắc Lý
Bac Ly high school

Lý Nhân

2010-2011

     14,970

        500

 

     2,000

7

Trường PTTH Nam Cao
Nam Cao high school

Lý Nhân

2010-2011

     23,052

        500

 

     2,000

8

Trường PTTH A Phủ Lý
Phu Ly A high school

PL

2010-2011

     11,023

        500

     2,000

     1,300

9

Trung tâm GDTX tỉnh Hà nam
Current education centre of Ha nam province

PL

2010-2011

       5,283

     5,283

     4,625

        600

III

NGÀNH Y TẾ - HEALTH CARE

 

 

 

 

 

 

1

Bệnh viện đa khoa tỉnh (Máy X-quang, trạm biến áp, sửa nhà kỹ thuật nghiệp vụ, hạ tầng…)
General hospital of province

PL

2005-2010

   102,800

   90,000

   88,900

     8,000

2

Trụ sở Hội đông y tỉnh
Office of oriented medicien organization of province

PL

2009-2011

       4,898

     1,000

        500

     1,200

3

Thiết bị bệnh viện y học cổ truyền
Equipment ôf  traditional medicine hospital

 

2011-2015

       5,000

 

 

     1,500

IV

VĂN HOÁ - THỂ THAO - DU LỊCH
CULTURE, SPORTS AND TOURISM

 

 

 

 

 

 

1

Sửa chữa nhà văn hoá trung tâm tỉnh
Repair cultural centre of province

PL

2010-2011

       8,525

     8,000

     6,000

     5,000

2

Thiết bị trung tâm kỹ thuật PTTH
Equipment of Centre for technicals of broadcasting of province

PL

2011-2012

     12,000

 

 

        500

V

QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH
ADMINISTRATION

 

 

 

 

 

 

1

Nhà khách Tỉnh uỷ- Party committee guesshouse

 

2011-2013

     30,000

 

 

   10,000

VI

TÀI NGUYÊN – MÔI TRƯỜNG
 NATURAL RESOURCE AND ENVIRONMENT

 

 

 

 

 

 

1

Quy hoạch đất và xây dựng hồ sơ địa chính và cơ sở dữ liệu quản lý đất đai tỉnh HN
Land planning and construct cadastral profile and land management database of Ha Nam province

 

2008-2013

   194,863

     2,080

     2,080

     3,520

2

Hỗ trợ trạm xử lý rác thải xã Duy Minh, Duy Tiên
Support for waste processing at Duy Minh, Duy Tien communes

 

2010

       2,235

 

 

     1,500

VII

NÔNG NGHIỆP - AGRICULTURE SECTOR

 

 

 

 

 

 

1

Đê Hoành Uyển
Hoang uyen dike

DT

2010-2011

     80,137

   25,000

   20,000

     5,000

VIII

KHOA HỌC CÔNG NGHỆ
SCIENCE AND TECHNOLOGY

 

 

 

 

 

 

1

Đầu tư xây dựng và mua sắm thiết bị cho Trung tâm ứng dụng KHCN
Investment for constructing and purchasing equipment of centre for science and technology

 

2011

       4,500

 

 

     1,500

IX

NGÀNH CÔNG NGHIỆP - INDUSTRY

 

 

 

 

 

 

1

Cải tạo, nâng cấp Đường Lê Chân (đoạn qua khu công nghiệp Châu Sơn)
Upgrade Lê Chân road

PL

2008-2012

       1,000

     5,000

 

     2,000

 

UBND TỈNH HÀ NAM

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

Table 18/CKNS-NSDP

HANAM PEOPLE'S COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2011

PLAN OF DISTRICT'S BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Tên các huyện, thị xã
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện, thị xã theo phân cấp
Total Provincial State Budget Revenue by decentralization 

Tổng chi cân đối NS huyện, thị xã
Total district balancing expenditure 

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from Provincial Budget to district budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfer

Bổ sung có mục tiêu
Target Transfer

1

Lý Nhân

17,915

179,582

161,667

161,667

 

2

Duy Tiên

47,362

174,933

127,571

127,571

 

3

Kim Bảng

41,756

176,093

134,336

134,336

 

4

Bình Lục

26,144

172,187

146,043

146,043

 

5

Thanh Liêm

26,635

163,717

137,082

137,082

 

6

Phủ Lý

159,308

243,116

83,808

83,808

 

 

Tổng cộng - Total

319,120

1,109,628

790,507

790,507