Ha Noi

Ha Noi 11/10/2011 02:14:00 433

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TP HÀ NỘI

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

Table 10/CKNS-NSDP

HA NOI PEOPLE'S COMMITTEE

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2011

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

115,466,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

101,666,000

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

3,200,000

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

10,600,000

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

43,614,320

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

40,349,320

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

17,061,200

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

23,288,120

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

275,000

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

275,000

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

1,000,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

1,990,000

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

43,614,320

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

18,248,740

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

21,431,310

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

560,000

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

10,460

5

Dự phòng - Contingencies

1,087,810

6

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

650,000

7

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

1,544,000

 

UBND TP HÀ NỘI

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

HA NOI PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA QUẬN, HUYỆN THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2011

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

36,112,610

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

32,847,610

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

 

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

275,000

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

275,000

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

1,000,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

1,990,000

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

36,112,610

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

28,161,090

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

7,301,520

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

650,000

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

15,776,932

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

7,501,710

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

 

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

8,275,222

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

7,301,520

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

973,702

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

15,776,932

 

UBND TP HÀ NỘI

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HA NOI PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

115,466,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

101,666,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

47,605,000

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

1,545,000

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

12,186,000

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

12,750,000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

3,500,000

6

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

6,200,000

7

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

1,500,000

8

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

3,320,000

9

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

12,670,000

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

160,000

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

560,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

11,650,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

300,000

10

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

100,000

11

Thu khác ngân sách - Other revenues

290,000

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

3,200,000

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

10,600,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

1,784,321

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

 

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

41,634,320

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

17,061,200

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

23,288,120

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

275,000

4

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law

1,000,000

5

Thu nguồn thực hiện CCTL
Source of salary reform

10,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

1,784,321

(Xem chi tiết file đính kèm)