Ninh Binh

Ninh Binh 11/10/2011 02:18:00 991

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH NINH BÌNH

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

NINH BINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2011

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

2,950,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

2,318,000

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

614,000

3

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

18,000

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

3,764,430

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

2,265,167

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

1,063,837

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

1,201,330

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,449,066

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,180,856

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

268,210

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

30,000

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

2,197

6

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

18,000

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

3,764,430

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,105,450

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,240,893

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

4

Dự phòng - Contingencies

116,451

5

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

14,426

6

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

0

7

Chi thực hiện chương trình Chính phủ
Govement program expenditure

257,300

8

Chi thực hiện nhiệm vụ Trung ương chuyển giao
Expenditure for transfer assignments from Centre

10910

9

Các khoản chi từ nguồn thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

18,000

 

c

 

UBND TỈNH NINH BÌNH

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

NINH BINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

2,980,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

2,962,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

2,318,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

225,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

149,940

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

72,000

 

Thuế môn bài - License tax

210

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

2,800

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

32,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

22,700

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

5,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

4,000

 

Thuế môn bài - License tax

100

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

0

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

100,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

48,920

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

51,000

 

Thuế môn bài - License tax

80

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

787,500

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

 

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

 

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

 

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

85,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

0

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

40,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

46,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

40,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

906,500

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

14,000

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

6,500

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

886,000

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

48,000

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

8,000

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

614,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports

64,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

550,000

3

Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices

 

III

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

30,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

18,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

3,764,430

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

3,746,430

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

1,063,837

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

1,201,330

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,449,066

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law

30,000

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

2,197

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

18,000

 

UBND TỈNH NINH BÌNH

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

NINH BINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2011

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

3,764,430

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

3,478,220

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,105,450

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,240,893

 

Trong đó - Of which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

 

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

 

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

V

Dự phòng ngân sách- Contingencies

116,451

VI

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

14,426

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

18,000

C

Chi chương trình mục tiêu quốc gia
National Target programs Expenditure

0

D

Chi thực hiện chương trình Chính phủ
Govement program expenditure

257,300

E

Chi thực hiện nhiệm vụ Trung ương chuyển giao
Expenditure for transfer assignments from Centre

10,910

(Xem chi tiết file đính kèm)