Bac Ninh

Bac Ninh 11/10/2011 02:11:00 330

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH BẮC NINH

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

 BAC NINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2011

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

5,750,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

3,930,000

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

1,500,000

3

Các khoản không cân đối quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

320,000

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

4,263,990

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

3,740,410

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

1,199,180

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

2,541,230

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

102,750

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

0

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

102,750

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

100,830

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

320,000

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

4,163,160

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,421,050

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,216,650

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

4

Dự phòng - Contingencies

101,710

5

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

102,750

6

Các khoản không cân đối quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures

              320,000

 

 

 

UBND TỈNH BẮC NINH

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

 

 

 

 BAC NINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2011

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011

 
 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

3,375,699

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

3,086,949

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

 

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

102,750

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

102,750

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

3

Các khoản không cân đối quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

186,000

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

0

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

3,375,699

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

2,686,866

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

688,833

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

657,985

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

30,875

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,476,294

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

653,461

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

 

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

688,833

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

657,958

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

30,875

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

0

3

Các khoản quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

134,000

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,476,294

 

UBND TỈNH BẮC NINH

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

 BAC NINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

5,750,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

5,430,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

3,930,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

830,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

250,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

62,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

517,500

 

Thuế môn bài - License tax

280

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

220

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

160,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

48,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

49,570

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

62,000

 

Thuế môn bài - License tax

120

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

160

 

Thu khác - Others

150

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

640,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

439,200

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

198,900

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

570

 

Thuế môn bài - License tax

430

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

0

 

Thu khác - Others

900

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

846,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

544,670

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

229,603

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

55,952

 

Thuế môn bài - License tax

230

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

11,165

 

Thu khác - Others

4,380

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

87,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

 

7

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

210,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

56,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

26,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

1,035,000

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

20,000

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

15,000

 

Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue

1,000,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

 

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

20,000

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

20,000

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

1,500,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

320,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

4,163,160

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

3,843,160

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

1,199,180

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

2,541,230

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

102,750

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

320,000

 

UBND TỈNH BẮC NINH

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

 BAC NINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2011

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

4,163,160

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

3,740,410

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,421,050

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,216,650

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

944,229

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

20,400

III

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

IV

Dự phòng - Contingencies

101,710

B

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

102,750

C

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

320,000

 

 

 

UBND TỈNH BẮC NINH

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

 BAC NINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2011

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES  BY SECTOR FY2011

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

3,375,699

A

Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures

3,086,949

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,275,900

1

Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure

219,200

2

Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures

1,056,700

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

997,962

1

Chi sự nghiệp giáo dục đào tạo
Education and training

315,229

2

Chi y tế - Health care

202,555

3

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

20,400

4

Chi văn hoá thông tin - Culture and information

23,068

5

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

7,300

6

Chi thể dục thể thao - Physical training and sports

4,628

7

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

16,960

8

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

171,489

9

Chi quản lý hành chính - Administration

145,173

10

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

6,333

11

Chi sự nghiệp môi trường - Environment

63,790

12

Chi khác ngân sách - Other expenditures

21,037

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

55,000

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

V

Dự phòng - Contingencies

68,254

VI

Bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfer to low budget level

688,833

B

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others

102,750

C

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

186,000

 

UBND TỈNH BẮC NINH

 

 

 

 

 

Mẫu số 15/CKNS-NSĐP

Table 15/CKNS-NSDP

 BAC NINH PEOPLE'S COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH CHO TỪNG CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC CẤP TỈNH NĂM 2011

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES FOR ITS AGENCIES FY2011

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Tên đơn vị
Name of agencies

CHI THƯỜNG XUYÊN - Recurrent expenditure 

Chi các dự án, CTMTQG và các mục tiêu nhiệm vụ khác
National target programs
and other assignments

Tổng số
Total

Gồm - Include

GD-ĐT, dạy nghề
Education, Vocational and training 

Y tế
Heath

KHCN, VHTT, PTTH, TDTT
Sciense &techs, culture, broadcasting, sports

Đảm bảo XH
Social relief

Kinh tế
Economics

Quản lý hành chính
Administration

Khác
Others Exp.

1

Văn phòng HĐND tỉnh
People's council office

     2,363

 

 

 

 

 

2,363

 

 

2

Văn phòng UBND tỉnh
People committee's office

     8,948

 

 

 

 

 

8,380

568

 

3

Sở (ngành) Giáo dục đào tạo
Education and training dept.

 138,072

 134,300

 

 

 

 

3,772

 

 

4

Sở (ngành) Y tế - Health department

 142,004

     2,100

 129,951

 

     1,270

 

4,133

4,550

 

5

Sở Du lịch - Tourism department

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Sở (ngành) Văn hoá thông tin
Culture and information dept.

   30,676

   10,016

 

    17,137

          60

      200

2,983

 

 

7

Sở Thể dục thể thao
Physical training and sports dept.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Sở (ngành) Nông nghiệp và PTNT
Agriculture & rural development department

   44,322

 

 

 

 

 26,253

17,069

 

1,000

9

Sở (ngành) Lao động TBXH
Labor-invalid & social affairs department

   18,268

     1,760

 

 

   11,855

 

3,663

990

 

10

Sở (ngành) Giao thông vận tải
Transportation department

   25,436

 

 

 

 

 

22,768

2,668

 

11

Sở Công thương
Industry and trade dept.

   13,242

          60

 

 

 

3,968

9,214

 

 

12

Sở Xây dựng - Construction dept.

     3,033

          50

 

 

 

 

2,983

 

 

13

Sở Khoa học công nghệ
Science and technology dept.

     3,922

 

 

      1,214

 

 

2,708

 

 

14

Sở Tài nguyên môi trường
Natural resource & environment department

   19,500

 

 

 

 

4,100

12,300

3,100

 

15

Sở Kế hoạch đầu tư
Planning& investment dept.

     3,022

 

 

 

 

 

2,377

645

 

16

Sở Nội vụ - Home affairs

   10,650

     1,500

 

 

        250

 

5,200

 

 

17

Sở Tư pháp - Justice department

     4,212

 

 

 

 

 

2,600

1,612

 

18

Sở Tài chính - Finance department

     5,593

        100

 

 

 

 

4,983

510

 

 

UBND TỈNH BẮC NINH

Mẫu số 16/CKNS-NSĐP

 BAC NINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 16/CKNS-NSDP

 

 

 

 

DỰ TOÁN CHI XDCB CỦA NGÂN SÁCH CẤP TỈNH NĂM 2011

 

PLAN OF CAPITAL EXPENDITURE BY PROVINCIAL LEVEL BUDGET FY2011

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Tên dự án, công trình
Name of Projects

Dự toán
Plan 

 

Một số dự án, công trình - Some projects

 

1

Trạm bơm Vọng Nguyệt - Vong Nguyet Pumping station

1,000

2

Trạm bơm Đại Đồng Thành - Dai Dong Thanh Pumping station

1,000

3

Trạm bơm Xuân Viên - Xuan Vien pumping station

3,000

4

Trạm bơm Yên Hậu - Yen Hau Pumping station

2,000

5

Trạm bơm Lương Tân - Lương Tan Pumping station

2,000

6

Cải tạo Trạm bơm Vũ Ninh - Renovation of Vu Ninh pumping station

2,000

7

Cải tạo Trạm bơm Phú Lâm 1
Renovation of Phu Lam 1 pumping station

2,000

8

Đường tỉnh lộ 282 (Ngụ- Cao Đức)
Provincial road 282 (Dong Binh -NGu)

2,000

9

Đường tỉnh lộ 295 (Chờ- Từ Sơn)
Provincial road 295 (Chờ- Từ Sơn)

2,000

10

Đường tỉnh lộ 280 (Đông Bình - Thứa - Lâm Bình)
Provincial road 280(Đông Bình - Thứa - Lâm Bình)

2,000

11

Trụ sở huyện ủy Thuận Thành
Offices for Thuan Thanh district's party committee

1,200

12

Trụ sở huyện ủy Yên Phong
Offices for Yên Phong district's party committee

1,000

13

Trường THPT Nguyễn Văn Cừ - Nguyen Van Cu high school

1,000

14

Trường THPT Tiên Du 3 - Tien Du 3 high school

1,000

15

Trường THPT Lý Nhân Tông- Lý Nhân Tông high school

500

16

Trường THPT số 1 Thuận Thành - Thuan Thanh 1 high school

500

17

Trường THPT Hàm Long - Ham Long high school

500

18

Cải tạo trụ sở HĐND, UBNDtỉnh
Renovation of provincial people's council and committee

2,000

19

Hạ tầng khu du lịch núi Thiên Thai (giai đoạn 1)
Infrastructure for Thien Thai mountain resort (part 1)

7,000

20

Hạ tầng khu du lịch núi Thiên Thai (giai đoạn 2)
Infrastructure for Thien Thai mountain resort (part 2)

1,000

21

Khu lưu niệm đồng chí Nguyễn Văn Cừ
Nguyen Van Cu commemoratory

15,000

22

Khu lưu niệm đồng chí Ngô Gia Tự
Ngo Gia Tu commemoratory

8,000

23

Công viên hồ điều hòa Văn Miếu - TP Bắc Ninh
Van Mieu lake's park - Bac Ninh city

 

 

UBND TỈNH BẮC NINH

 

 

 

Mẫu số 18/CKNS-NSĐP

Table 18/CKNS-NSDP

 BAC NINH PEOPLE'S COMMITTEE

 

 

 

 

 

 

 

 

 

DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH CỦA CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2011

PLAN OF DISTRICT'S BUDGET REVENUES, EXPENDITURES FY 2011

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

 

 

 

 

STT
No

Huyện, TP thuộc tỉnh
Name of districts

Tổng thu NSNN trên địa bàn huyện theo phân cấp
Total state budget revenue at district's area by decentralization 

Tổng chi cân đối ngân sách huyện
Total district's budget balancing expenditure 

Bổ sung từ NS cấp tỉnh cho NS cấp huyện
Tranfer from provincial level budget to district level budget

Tổng số
Total

Bổ sung
cân đối
Balancing Transfers

Bổ sung
mục tiêu
Target
transfers

 

Tổng số - Total

2,098,083

1,086,554

688,833

657,958

30,875

1

Bắc Ninh

622,394

200,255

36,769

34,212

2,557

2

Tiên Du

313,425

121,085

34,115

31,223

2,892

3

Lương Tài

44,757

105,793

106,417

100,652

5,765

4

Quế Võ

77,525

150,058

148,904

145,421

3,483

5

Thuận Thành

99,818

147,900

125,457

122,373

3,084

6

Yên Phong

75,692

117,725

95,480

91,325

4,155

7

Từ Sơn

842,928

143,276

28,503

24,894

3,609

8

Gia Bình

21,544

100,462

113,188

107,858

5,330