Thai Binh

Thai Binh 11/10/2011 02:22:00 456

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH THÁI BÌNH

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

THAI BINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2011

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,889,530

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

1,769,530

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

120,000

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

4,838,050

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

1,755,604

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

1,081,583

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

674,021

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

3,064,446

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,673,736

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

390,710

 

Bổ sung thực hiện cải cách tiền lương
Transfers for salary reform

 

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

0

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

0

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

4,838,050

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,689,400

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,942,470

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

22,000

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,450

5

Dự phòng - Contingencies

131,030

6

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

33,700

7

Chi CTMT quốc gia
Target program expenditure

0

8

Chi từ nguồn sổ xố kiến thiết
Expenditures from state-run lotteries revenues

18,000

 

UBND TỈNH THÁI BÌNH

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

THAI BINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2011

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

4,000,628

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

918,182

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

151,070

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

767,112

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

3,064,446

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,673,736

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

390,710

3

Ghi thu xổ số kiến thiết
Unbalance revenues from State-run lotteries

18,000

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

4,000,627

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

2,045,872

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

1,936,755

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,684,568

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

252,187

3

Ghi chi xổ số kiến thiết
Unbalance exependiture from state-run lotteries

18,000

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

2,774,179

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

837,424

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

522,952

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

314,472

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

1,936,755

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,684,568

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

252,187

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

2,774,179

 

UBND TỈNH THÁI BÌNH

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

THAI BINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

1,889,530

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

1,769,530

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

60,000

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

190,000

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

130,000

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

670,000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

75,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

0

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Personal income tax

36,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

70,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

22,300

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

502,030

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

22,030

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

30,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

450,000

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

4,200

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

10,000

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

120,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

4,838,050

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

4,820,050

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

1,081,583

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

674,021

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

3,064,446

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

18,000

(Xem chi tiết file đính kèm)