Quang Ninh

Quang Ninh 11/10/2011 02:22:00 535

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH QUẢNG NINH

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

QUANG NINH  PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2011

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

22,789,030

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

9,945,000

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

12,700,000

3

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

144,030

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

8,608,733

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

8,125,783

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

3,463,957

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

4,517,796

 

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

144,030

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

482,950

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

8,608,733

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

2,542,763

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

5,379,778

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,600

4

Dự phòng - Contingencies

240,180

5

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

250,000

 

UBND TỈNH QUẢNG NINH

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

QUANG NINH  PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY2011

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

22,789,030

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

22,645,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

9,945,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

5,928,700

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

2,300,700

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

1,491,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

200

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

2,129,000

 

Thuế môn bài - License tax

750

 

Thu khác - Others

7,050

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

130,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

73,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

15,800

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

39,150

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,500

 

Thuế môn bài - License tax

250

 

Thu khác - Others

300

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

700,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

300,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

306,605

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

46,000

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

45,000

 

Tiền thuê mặt đất mặt nước
Land rental, water surface rental

1,965

 

Thuế môn bài - License tax

230

 

Thu khác - Others

200

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

940,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

673,748

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

214,491

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

3,300

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

18,161

 

Thuế môn bài - License tax

22,800

 

Thu khác - Others

7,500

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

270,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

1,100

7

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

300,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

290,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

525,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

811,000

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

36,000

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

700,000

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

75,000

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

9,200

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

40,000

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

12,700,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports

8,175,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK
V.A.T on imports

4,525,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

144,030

1

Các khoản phí, lệ phí - Fees and charges

23,870

2

Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety

55,300

3

Thu xổ số kiến thiết - Lotteries revenues

38,000

4

Thu khác - Others

26,860

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

8,608,733

A

c khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

8,464,703

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

3,463,957

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

4,517,796

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

482,950

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

144,030

 

UBND TỈNH QUẢNG NINH

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

QUANG NINH  PEOPLE'S COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2011

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

8,608,733

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

2,542,763

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

151,000

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

30,000

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

5,379,778

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

983,617

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

14,830

III

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,600

IV

Dự phòng - Contingencies

240,180

V

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

250,000

VI

 Chi bù lỗ, bù giá, trợ cước các mặt hàng chính sách
Price support

             50,382

VII

Các khoản chi được để lại quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

144,030

(Xem chi tiết file đính kèm)