UBND TỈNH QUẢNG NINH | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
QUANG NINH PEOPLE'S COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2009 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 19,211,569 |
1 | Thu nội địa - Domestic revenue | 6,409,591 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 12,801,978 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 7,031,751 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 4,562,862 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 2,243,429 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 2,319,433 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 774,205 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 774,205 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 340,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,153,304 |
5 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 201,380 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 7,702,607 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 3,276,533 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 3,335,585 |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,600 |
4 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,088,889 |
UBND TỈNH QUẢNG NINH | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
QUANG NINH PEOPLE'S COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
A | TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 19,211,569 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 6,409,591 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 2,525,130 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 736,590 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 851,605 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 260 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 932,757 |
| Thuế môn bài - License tax | 707 |
| Thu khác - Others | 3,211 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 129,081 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 60,733 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 11,923 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 54,784 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,382 |
| Thuế môn bài - License tax | 252 |
| Thu khác - Others | 7 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 469,108 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 235,409 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 153,892 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 46,184 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 20,513 |
| Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rental, water surface rental | 11,744 |
| Thuế môn bài - License tax | 222 |
| Thu khác - Others | 1,144 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 587,227 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 432,908 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 115,589 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 3,140 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 9,569 |
| Thuế môn bài - License tax | 19,710 |
| Thu khác - Others | 6,311 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 199,785 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,066 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 141,032 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 33,305 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 207,836 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 656,228 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 857,311 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 29,457 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 3,222 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 67,536 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 752,760 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 4,336 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 12,189 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 590,292 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 12,801,978 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 9,097,607 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK - V.A.T on imports | 3,704,371 |
B | TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 7,031,751 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 2,243,429 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 2,319,433 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 774,205 |
4 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 340,000 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,153,304 |
6 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 201,380 |
UBND TỈNH QUẢNG NINH | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
QUANG NINH PEOPLE'S COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2009 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 7,702,607 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 3,276,533 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 415,709 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 27,962 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 3,335,585 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 1,105,227 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 16,373 |
III | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,600 |
IV | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,088,889 |