Quang Ninh

Quang Ninh 11/10/2011 02:33:00 399

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH QUẢNG NINH

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

QUANG NINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2009

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

19,211,569

1

Thu nội địa - Domestic revenue 

6,409,591

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

12,801,978

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

7,031,751

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

4,562,862

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

2,243,429

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

2,319,433

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

774,205

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

774,205

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

340,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

1,153,304

5

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

201,380

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

7,702,607

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

3,276,533

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

3,335,585

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,600

4

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

1,088,889

 

UBND TỈNH QUẢNG NINH

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

QUANG NINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts 

A

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

19,211,569

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

6,409,591

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

2,525,130

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

736,590

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

851,605

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

260

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

932,757

 

Thuế môn bài - License tax

707

 

Thu khác - Others

3,211

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

129,081

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

60,733

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

11,923

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

54,784

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,382

 

Thuế môn bài - License tax

252

 

Thu khác - Others

7

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

469,108

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

235,409

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

153,892

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

46,184

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

20,513

 

Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rental, water surface rental

11,744

 

Thuế môn bài - License tax

222

 

Thu khác - Others

1,144

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

587,227

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

432,908

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

115,589

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

3,140

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

9,569

 

Thuế môn bài - License tax

19,710

 

Thu khác - Others

6,311

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

199,785

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

1,066

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

141,032

8

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

33,305

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

207,836

10

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

656,228

11

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

857,311

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

29,457

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

3,222

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

67,536

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

752,760

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

4,336

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

12,189

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

590,292

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

12,801,978

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports

9,097,607

2

Thu thuế GTGT hàng NK - V.A.T on imports

3,704,371

B

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

7,031,751

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

2,243,429

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

2,319,433

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

774,205

4

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

340,000

5

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

1,153,304

6

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

201,380

 

UBND TỈNH QUẢNG NINH

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

QUANG NINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2009

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts 

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

7,702,607

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

3,276,533

 

Trong đó - Of  which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

415,709

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

27,962

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

3,335,585

 

Trong đó - Of which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

1,105,227

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

16,373

III

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,600

IV

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

1,088,889

(Xem chi tiết file đính kèm)