Lai Chau

Lai Chau 12/10/2011 11:01:00 368

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH LAI CHÂU                                                           Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

LAI CHÂU PEOPLE'S COMMITTEE                                         Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

 

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2011

 

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

250,000

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

245,000

 

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Customs revenue, net

5,000

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

3,442,313

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

244,000

 

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

244,000

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the Central budget

3,098,313

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,288,823

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

809,490

 

3

Thu vay ngân hàng phát triển
Borrowing from development bank

100,000

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

3,442,313

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

304,000

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,162,693

 

3

Chi từ nguồn vốn vay ngân hàng phát triển
Spending from development bank loan

100,000

 

4

Dự phòng ngân sách - Contingencies

75,130

 

5

Chi chương trình mục tiêu quốc gia, dự án, nhiệm vụ khác
National target programs expenditure & other assignments

799,490

 

6

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

 

 

 

UBND TỈNH LAI CHÂU                                                      Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

LAI CHÂU PEOPLE'S COMMITTEE                                 Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH
CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2011

 PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICT'S BUDGET FY2011

 

 

                                                         Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

3,283,393

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

85,080

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

85,080

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the Central budget

3,098,313

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,288,823

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

809,490

3

Thu vay ngân hàng phát triển
Borrowing from development bank

100,000

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

3,283,393

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,776,982

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

1,506,411

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues

1,665,331

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

158,920

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

158,920

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

1,506,411

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,144,307

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

362,104

II

Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures

1,665,331

 

 

 

UBND TỈNH LAI CHÂU                                                               Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

LAI CHÂU PEOPLE'S COMMITTEE                                            Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011

 

 

                                                         Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

250,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

250,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

245,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

28,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

17,626

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

300

 

Thuế môn bài - License tax

74

 

Thu khác - Others

10,000

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

7,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

6,444

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

500

 

Thuế môn bài - License tax

46

 

Thu khác - Others

10

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

200

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

83,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

76,540

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

1,725

 

Thuế môn bài - License tax

2,475

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,920

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

50

 

Thu khác - Others

290

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

19,000

6

Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax

7,000

7

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

20,000

8

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

5,000

9

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

57,200

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

2,030

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

1,570

 

Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue

53,600

10

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

600

11

Xổ số kiến thiết - Lottery revenue

8,000

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

10,000

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

5,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

3,442,313

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

3,442,313

1

Các khoản thu NSĐP được hưởng
Decentralized revenues

244,000

2

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

3,098,313

3

Thu vay ngân hàng phát triển
Borrowing from development bank

100,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues