UBND TỈNH THANH HOÁ | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
THANH HOA PEOPLE'S COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET FY 2009 |
| | |
| | Triệu đồng – Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| Tổng thu NSĐP - Total local budget revenue | 16,812,787 |
I | Thu cân đối NSĐP - Local budget balancing revenues | 4,731,262 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 2,939,726 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 2,938,786 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 940 |
2 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 170,000 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 426,962 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,194,574 |
II | Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
Transfers from upper budget level | 11,430,427 |
III | Thu ngân sách cấp dưới nộp lên
Contribution from lower budget level | 1,968 |
IV | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 649,130 |
| Tổng chi NSĐP - Total local budget expenditure | 16,369,727 |
I | Chi cân đối NSĐP - Local budget balancing expenditure | 10,550,204 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 2,627,036 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 6,290,775 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 40,142 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 3,230 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,589,021 |
II | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfer to lower budget level | 5,168,425 |
III | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contributions to upper budget level | 1,968 |
IV | Chi từ nguồn thu quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 649,130 |
UBND TỈNH THANH HOÁ | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
THANH HOA PEOPLE'S COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
| | Triệu đồng – Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 5,487,202 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 4,838,072 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 2,954,440 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 883,745 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 361,132 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 39,862 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 475,120 |
| Thuế môn bài - License tax | 582 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 7,049 |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 81,311 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 63,233 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 15,527 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 135 |
| Thuế môn bài - License tax | 450 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,966 |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 190,004 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 103,510 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 86,119 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 80 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 295 |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 352,985 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 295,830 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 27,874 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,003 |
| Thuế môn bài - License tax | 17,690 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 10,588 |
| Thu khác - Others | |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 123,276 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 515 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax | 64,286 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 8,590 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 135,438 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 56,547 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 855,317 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 32,409 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 1,755 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 20,907 |
| Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue | 800,246 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 106,436 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 95,990 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 92,096 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 38,597 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK - V.A.T on imports | 53,499 |
III | Thu vay theo Khoản 3 điều 8 Luật NSNN
Borrowings under Article 8. Clause3 - the State budget law | 170,000 |
IV | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 426,962 |
V | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 1,194,574 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 649,130 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 175,915 |
2 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 473,215 |
UBND TỈNH THANH HOÁ | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
THANH HOA PEOPLE'S COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2009 |
|
| | Triệu đồng – Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 16,369,727 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 10,550,204 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 2,627,036 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 6,290,775 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 2,590,479 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 16,092 |
III | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 40,142 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 3,230 |
V | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 1,589,021 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 649,130 |
C | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfer to lower budget level | 5,168,425 |
D | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contributions to upper budget level | 1,968 |