Thanh Hoa

Thanh Hoa 13/10/2011 09:59:00 794

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH THANH HOÁ

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

THANH HOA PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET FY 2009

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng

Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

Tổng thu NSĐP - Total local budget revenue

16,812,787

I

Thu cân đối NSĐP - Local budget balancing revenues

4,731,262

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

2,939,726

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

2,938,786

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

940

2

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

170,000

3

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

426,962

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

1,194,574

II

Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên
Transfers from upper budget level

11,430,427

III

Thu ngân sách cấp dưới nộp lên
Contribution from lower budget level

1,968

IV

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

649,130

 

Tổng chi NSĐP - Total local budget expenditure

16,369,727

I

Chi cân đối NSĐP - Local budget balancing expenditure

10,550,204

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

2,627,036

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

6,290,775

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

40,142

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

3,230

5

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

1,589,021

II

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfer to lower budget level

5,168,425

III

Chi nộp ngân sách cấp trên
Contributions to upper budget level

1,968

IV

Chi từ nguồn thu quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

649,130

 

 

UBND TỈNH THANH HOÁ

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

THANH HOA PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009

 

 

 

                                                        Triệu đồng

Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

5,487,202

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

4,838,072

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

2,954,440

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

883,745

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

361,132

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

39,862

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

475,120

 

Thuế môn bài - License tax

582

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

7,049

 

Thu khác - Others

 

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

81,311

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

63,233

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

15,527

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

135

 

Thuế môn bài - License tax

450

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,966

 

Thu khác - Others

 

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

190,004

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

103,510

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

86,119

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

80

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

295

 

Thu khác - Others

 

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

352,985

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

295,830

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

27,874

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

1,003

 

Thuế môn bài - License tax

17,690

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

10,588

 

Thu khác - Others

 

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

123,276

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

515

7

Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax

64,286

8

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

8,590

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

135,438

10

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

56,547

11

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

855,317

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

32,409

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

1,755

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

20,907

 

Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue

800,246

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

 

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

106,436

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

95,990

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

92,096

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports

38,597

2

Thu thuế GTGT hàng NK - V.A.T on imports

53,499

III

Thu vay theo Khoản 3 điều 8 Luật NSNN
Borrowings under Article 8. Clause3 - the State budget law

170,000

IV

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

426,962

V

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

1,194,574

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

649,130

1

Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction

175,915

2

Thu học phí, viện phí - Tuition  and hospital fees

473,215

 

 

UBND TỈNH THANH HOÁ

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

THANH HOA PEOPLE'S COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2009

 

 

 

                                                        Triệu đồng

Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

16,369,727

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

10,550,204

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

2,627,036

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

6,290,775

 

Trong đó - Of which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

2,590,479

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

16,092

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

40,142

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

3,230

V

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

1,589,021

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

649,130

C

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfer to lower budget level

5,168,425

D

Chi nộp ngân sách cấp trên
Contributions to upper budget level

1,968

 

 

Xem thêm chi tiết trong file đính kèm: