Quang Tri

Quang Tri 13/10/2011 10:03:00 417

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH QUẢNG TRỊ

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

QUANG TRI PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011

 

 

 

                                                        Triệu đồng

Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

1,000,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

650,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

110,000

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

36,000

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

4,500

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

261,000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

40,000

6

Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax

19,000

7

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

52,000

8

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

14,000

9

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

91,500

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

16,000

 

Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rental, water surface rental

5,500

 

Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue

70,000

10

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

6,000

11

Thu khác - Other revenues

16,000

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

350,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports

12,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK
V.A.T on imports

338,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

3,199,153

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

3,139,153

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

642,460

2

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

2,441,693

3

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

25,000

4

Thu vay chương trình KCHKM cấp 2 và GTNT
Loan for innovation of canal level 2 and rural roads

30,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

60,000

 

 

UBND TỈNH QUẢNG TRỊ

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

QUANG TRI PEOPLE'S COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2011

 

 

 

                                                        Triệu đồng

Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

3,199,153

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

2,370,203

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

422,932

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,880,408

 

Trong đó - Of which:

 

 

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

811,224

 

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

11,730

III

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

IV

Chi tạo nguồn thực hiện cải cách tiền lương
Salary reform source

13,300

V

Dự phòng ngân sách - Contingency

64,480

B

Chi chương trình KCHKM cấp 2 và BTH GTNT từ nguồn vốn vay
Spending in innovation of canals level 2 and rural roads from borrowing

30,000

C

Chi chương trình MTQG và nhiệm vụ khác
Target programs expenditure and others

738,950

D

Chi sự nghiệp để quản lý qua NSNN
Unbalance expenditure

60,000

 

 

UBND TỈNH QUẢNG TRỊ

Mẫu số 19/CKNS-NSĐP

QUANG TRI PEOPLE'S COMMITTEE

Table 19/CKNS-NSDP

 

 

 

 

TỶ LỆ PHẦN TRĂM  (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
 GIỮA CÁC CẤP NGÂN SÁCH THỜI KỲ ỔN ĐỊNH 2011-2015

THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICT'S BUDGET FOR STABILITY PERIOD 2011-2015

 

 

 

 

 

 

Đơn vị - Units: %

 

 

 

 

STT
No

Tên các khoản thu
Items

Ngân sách cấp huyện
District level budget

Ngân sách xã, phường, thị trấn
Commune level budget

1

Thuế GTGT thu từ DNNQD và các HTX
Value Added Tax from Nonstate sector, collectives

70

30

 

Thuế GTGT thu từ cá nhân, hộ SX, KD, dịch vụ
Value Added Tax from individuals, households

70

30

2

Thuế TNDN thu từ các DNNQD và các HTX
Corporate Income Tax from Nonstate sector, collectives

70

30

3

Thuế TTĐB thu từ DNNQD và các hợp tác xã
Special Consumption Tax from Nonstate sector, collectives

100

 

 

Thuế TTĐB thu từ cá nhân, hộ SX, KD, dịch vụ
Special Consumption Tax from individuals, households

30

70

4

Thuế TNCN từ hoạt động sản xuất, kinh doanh của cá nhân
Individual income tax from business activities

70

30

 

Thuế TNCN từ chuyển nhượng bất động sản, nhận thừa kế, nhận quà tặng là bất động sản
Individual income tax from real estate transfer

50

50

5

Thuế tài nguyên thu từ DNNQD, các hợp tác xã
Natural resource tax from Nonstate sector, collectives

100

 

 

Thuế tài nguyên thu từ cá nhân và hộ gia đình
Natural resource tax from individuals, households

30

70

6

Thuế môn bài thu từ DNNQD và các hợp tác xã
License tax from Nonstate sector, collectives

100

 

 

Thuế môn bài thu từ cá nhân,hộ SX, KD,dịch vụ
License tax from individuals, households

30

70

7

Lệ phí trước bạ nhà, đất
Registration Fees from lands, housing

30

70

 

Lệ phí trước bạ còn lại - Other Registration Fees

100

 

8

Thuế nhà, đất phát sinh trên địa bàn phường
Land and Housing Tax in wards' area

50

50

 

Thuế nhà, đất phát sinh trên địa bàn xã, thị trấn
Land and Housing Tax in communes' area

30

70

 

 

Xem thêm chi tiết trong file đính kèm: