UBND TỈNH QUẢNG TRỊ | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
QUANG TRI PEOPLE'S COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011 |
|
| | Triệu đồng – Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,000,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 650,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 110,000 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 36,000 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 4,500 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 261,000 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 40,000 |
6 | Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax | 19,000 |
7 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 52,000 |
8 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 14,000 |
9 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 91,500 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 16,000 |
| Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rental, water surface rental | 5,500 |
| Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue | 70,000 |
10 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 6,000 |
11 | Thu khác - Other revenues | 16,000 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 350,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports | 12,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK
V.A.T on imports | 338,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,199,153 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 3,139,153 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 642,460 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 2,441,693 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 25,000 |
4 | Thu vay chương trình KCHKM cấp 2 và GTNT
Loan for innovation of canal level 2 and rural roads | 30,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 60,000 |
UBND TỈNH QUẢNG TRỊ | Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
QUANG TRI PEOPLE'S COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2011 |
|
| | Triệu đồng – Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 3,199,153 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 2,370,203 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 422,932 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,880,408 |
| Trong đó - Of which: | |
| Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 811,224 |
| Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 11,730 |
III | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
IV | Chi tạo nguồn thực hiện cải cách tiền lương
Salary reform source | 13,300 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingency | 64,480 |
B | Chi chương trình KCHKM cấp 2 và BTH GTNT từ nguồn vốn vay
Spending in innovation of canals level 2 and rural roads from borrowing | 30,000 |
C | Chi chương trình MTQG và nhiệm vụ khác
Target programs expenditure and others | 738,950 |
D | Chi sự nghiệp để quản lý qua NSNN
Unbalance expenditure | 60,000 |
UBND TỈNH QUẢNG TRỊ | Mẫu số 19/CKNS-NSĐP |
QUANG TRI PEOPLE'S COMMITTEE | Table 19/CKNS-NSDP |
| | | |
TỶ LỆ PHẦN TRĂM (%) PHÂN CHIA CÁC KHOẢN THU
GIỮA CÁC CẤP NGÂN SÁCH THỜI KỲ ỔN ĐỊNH 2011-2015 |
THE PERCENTAGE OF SHARED REVENUES FOR DISTRICT'S BUDGET FOR STABILITY PERIOD 2011-2015 |
| | | |
| | Đơn vị - Units: % |
| | | |
STT
No | Tên các khoản thu
Items | Ngân sách cấp huyện
District level budget | Ngân sách xã, phường, thị trấn
Commune level budget |
1 | Thuế GTGT thu từ DNNQD và các HTX
Value Added Tax from Nonstate sector, collectives | 70 | 30 |
| Thuế GTGT thu từ cá nhân, hộ SX, KD, dịch vụ
Value Added Tax from individuals, households | 70 | 30 |
2 | Thuế TNDN thu từ các DNNQD và các HTX
Corporate Income Tax from Nonstate sector, collectives | 70 | 30 |
3 | Thuế TTĐB thu từ DNNQD và các hợp tác xã
Special Consumption Tax from Nonstate sector, collectives | 100 | |
| Thuế TTĐB thu từ cá nhân, hộ SX, KD, dịch vụ
Special Consumption Tax from individuals, households | 30 | 70 |
4 | Thuế TNCN từ hoạt động sản xuất, kinh doanh của cá nhân
Individual income tax from business activities | 70 | 30 |
| Thuế TNCN từ chuyển nhượng bất động sản, nhận thừa kế, nhận quà tặng là bất động sản
Individual income tax from real estate transfer | 50 | 50 |
5 | Thuế tài nguyên thu từ DNNQD, các hợp tác xã
Natural resource tax from Nonstate sector, collectives | 100 | |
| Thuế tài nguyên thu từ cá nhân và hộ gia đình
Natural resource tax from individuals, households | 30 | 70 |
6 | Thuế môn bài thu từ DNNQD và các hợp tác xã
License tax from Nonstate sector, collectives | 100 | |
| Thuế môn bài thu từ cá nhân,hộ SX, KD,dịch vụ
License tax from individuals, households | 30 | 70 |
7 | Lệ phí trước bạ nhà, đất
Registration Fees from lands, housing | 30 | 70 |
| Lệ phí trước bạ còn lại - Other Registration Fees | 100 | |
8 | Thuế nhà, đất phát sinh trên địa bàn phường
Land and Housing Tax in wards' area | 50 | 50 |
| Thuế nhà, đất phát sinh trên địa bàn xã, thị trấn
Land and Housing Tax in communes' area | 30 | 70 |