UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
BINH DINH PEOPLE'S COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2009 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 2,589,088 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,965,340 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 604,690 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 19,057 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 5,224,416 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,951,685 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 924,104 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,027,580 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,965,693 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 480,092 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,485,601 |
3 | Thu vay, tạm ứng để đầu tư phát triển
Borrowings, advance for investment | 149,427 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 130,519 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 494,574 |
6 | Thu viện trợ - Grants | 19,057 |
7 | Thu từ cấp dưới nộp lên
Contributions from lower budgetary level | 6,044 |
8 | Thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 507,417 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 5,089,847 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,570,442 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,365,555 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 20,000 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,360 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 618,986 |
6 | Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi QL qua NSNN
Unbalance expenditures | 507,417 |
7 | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contributions to upper budget level | 6,086 |
UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
BINH DINH PEOPLE'S COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 4,091,760 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,171,058 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 364,219 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 806,839 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,965,693 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 480,092 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,485,601 |
3 | Thu vay, tạm ứng để đầu tư phát triển
Borrowings, advance for investment | 149,427 |
4 | Thu viện trợ - Grants | 19,057 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 320,287 |
6 | Thu kết dư - Budget remainders | 574 |
7 | Thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 463,009 |
8 | Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Contributions from lower budgetary level | 2,655 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 4,091,190 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,946,785 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,303,655 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 469,506 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 834,149 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 376,339 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,360 |
5 | Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi QL qua NSNN
Unbalance expenditures | 463,009 |
6 | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contributions to upper budget level | 42 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 2,436,311 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 780,626 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 559,885 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 220,741 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,303,655 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 469,506 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 834,149 |
3 | Thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 44,408 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 174,287 |
5 | Thu kết dư - Budget remainders | 129,945 |
6 | Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Contributions from lower budgetary level | 3,390 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 2,302,313 |
UBND TỈNH BÌNH ĐỊNH | Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
BINH DINH PEOPLE'S COMMITTEE | Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 3,077,445 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 2,570,028 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,965,338 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 186,016 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 169,449 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 15,496 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 85 |
| Thuế môn bài - License tax | 316 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 670 |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 166,096 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 97,980 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 51,585 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 179 |
| Thuế môn bài - License tax | 335 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 15,703 |
| Thu khác - Others | 314 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 28,898 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 10,947 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 10,046 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 291 |
| Thuế môn bài - License tax | 81 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 4,054 |
| Thu khác - Others | 3,479 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 567,917 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 340,938 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 49,586 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 140,357 |
| Thuế môn bài - License tax | 15,614 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 13,560 |
| Thu khác - Others | 7,862 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 76,430 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 669 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax | 46,103 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 94,538 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 52,328 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 626,863 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 18,351 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 1,976 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 34,634 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 571,554 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 348 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 50,637 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 68,843 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 604,690 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 273,524 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK
V.A.T on imports | 331,166 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 507,417 |
1 | Các khoản huy động đóng góp - Contributions | 63,137 |
2 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 62,200 |
3 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 382,080 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 5,224,416 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 4,716,999 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 924,104 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 1,027,580 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,965,693 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 130,519 |
5 | Thu vay để đầu tư cơ sở hạ tầng
Borrowings for frastructure investment | 149,427 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 494,574 |
7 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 19,057 |
8 | Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Contributions from lower budgetary level | 6,044 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 507,417 |