Quang Ngai

Quang Ngai 13/10/2011 10:02:00 349

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH QUẢNG NGÃI

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

QUANG NGAI PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2011

 

 

 

 

 

Triệu đồng

Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

18,733,100

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

13,083,100

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

5,400,000

3

Các khoản thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

250,000

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

5,663,100

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

4,727,410

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

747,640

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

3,979,770

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

685,690

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

685,690

3

Các khoản thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

250,000

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

5,663,100

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,954,560

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

3,230,483

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,140

4

Dự phòng - Contingencies

143,590

5

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

19,637

6

Chi kinh phí sự nghiệp từ nguồn trung ương bổ sung
Expenditure from the transfer source of central budget

63,690

7

Các khoản chi để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

250,000

 

 

 

UBND TỈNH QUẢNG NGÃI

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

QUANG NGAI PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2011

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011

 

 

 

Triệu đồng

Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

4,780,468

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

4,094,778

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

747,640

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

3,347,138

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

685,690

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

685,690

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

4,780,468

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

3,052,591

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

1,727,877

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,721,877

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

6,000

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Revenues

2,360,509

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

632,632

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

365,300

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

267,332

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

1,727,877

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,721,877

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

6,000

3

Thu chuyển nguồn để thực hiện cải cách tiền lưong
Brought forward revenues for salary reform

 

II

Chi ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Expenditures

2,360,509

 

 

 

UBND TỈNH QUẢNG NGÃI

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

QUANG NGAI PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011

 

 

 

Triệu đồng

Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

18,733,100

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

18,483,100

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

13,083,100

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

11,377,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

2,440,200

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

54,300

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

3,080,000

 

Thuế môn bài - License tax

300

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,500

 

Thu khác - Others

5,800,700

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

46,700

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

37,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

8,700

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

200

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

800

 

Thu khác - Others

 

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

155,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

70,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

84,910

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

50

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

40

 

Thu khác - Others

 

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

556,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

351,600

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

55,300

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

130,250

 

Thuế môn bài - License tax

11,800

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

6,050

 

Thu khác - Others

1,000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

58,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

400

7

Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax

90,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

125,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

28,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

616,000

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

9,000

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

 

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

7,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

600,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

 

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

11,000

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

20,000

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

5,400,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports

60,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

5,340,000

III

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

250,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

5,663,100

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

5,413,100

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

747,640

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

3,979,770

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

685,690

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

250,000

 

 

Xem thêm chi tiết trong file đính kèm: