UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ Mẫu số 10/CKNS-NSĐP CAN THO PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2011 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 6,641,452 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 4,840,000 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 943,000 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
5 | Thu từ nguồn xổ số kiến thiết
Revenues from state-run lotteries | 420,000 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 438,452 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 5,737,222 |
| Trong đó- Of which: | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 4,444,987 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 823,460 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 3,621,527 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 318,700 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 318,700 |
3 | Thu từ nguồn xổ số kiến thiết
Revenues from state-run lotteries | 420,000 |
4 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 438,452 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 5,737,222 |
| Trong đó- Of which: | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,198,200 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,867,386 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 439,000 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,380 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 127,190 |
6 | Chi từ nguồn thu từ nguồn xổ số kiến thiết
Expenditure from state-run lotteries revenues | 420,000 |
7 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 129,031 |
8 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý chi qua NSNN
Unbalance Expenditure | 438,452 |
UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ Mẫu số 11/CKNS-NSĐP CAN THO PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2011 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 4,812,826 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 3,734,304 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 566,660 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 3,167,644 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 318,700 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 318,700 |
3 | Thu từ nguồn xổ số kiến thiết
Revenues from state-run lotteries | 420,000 |
4 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 339,822 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 4,812,826 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 3,551,531 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,261,295 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,045,295 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 216,000 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 2,185,691 |
| Trong đó- Of which: | |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 710,683 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 256,800 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 453,883 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,261,295 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,045,295 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 216,000 |
3 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 98,630 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 2,185,691 |
UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ Mẫu số 12/CKNS-NSĐP CAN THO PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 6,641,452 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 5,783,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 4,840,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 1,025,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 778,800 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 155,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 89,200 |
| Thuế môn bài - License tax | 380 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,100 |
| Thu khác - Others | 520 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 410,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 245,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 158,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 4,200 |
| Thuế môn bài - License tax | 380 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 220 |
| Thu khác - Others | 2,200 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 610,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 243,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 71,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 295,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 160 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 60 |
| Thu khác - Others | 780 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 1,422,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 930,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 237,100 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 227,400 |
| Thuế môn bài - License tax | 19,700 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 200 |
| Thu khác - Others | 7,600 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 181,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 600 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 311,000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 235,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 80,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 504,400 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 24,400 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 100,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 300,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 80,000 |
11 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 61,000 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 943,000 |
B | Thu từ nguồn xổ số kiến thiết
Revenues from state-run lotteries | 420,000 |
C | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 438,452 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 5,622,139 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 4,763,687 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 823,460 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 3,621,527 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 318,700 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | |
B | Thu từ nguồn xổ số kiến thiết
Revenues from state-run lotteries | 420,000 |
C | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 438,452 |