Hau Giang

Hau Giang 14/10/2011 10:08:00 525

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH HẬU GIANG                                                Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

HAU GIANG PEOPLE'S COMMITTEE                              Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2011

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

700,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

700,000

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

 

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,983,153

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

698,180

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

698,180

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,772,332

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,218,182

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

504,150

 

Thu viện trợ ODA - ODA finances

50,000

3

Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenues

200,000

4

Thu vay tín dụng ưu đãi - State loans 

45,000

5

Thu tạm ứng vốn Kho bạc Nhà nước
Advances from state treasury

150,000

6

Thu chuyển nguồn- Brought forward

117,641

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,983,153

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,213,841

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,520,722

3

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

4,650

4

Chi trả nợ - Repayment of debt

187,800

5

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

6

Dự phòng - Contingencies

55,140

UBND TỈNH HẬU GIANG                                         Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

HAU GIANG PEOPLE'S COMMITTEE                       Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN S
ÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2011

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

2,848,564

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

563,591

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,772,332

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,218,182

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

504,150

 

Thu viện trợ ODA - ODA finances

50,000

3

Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenues

200,000

4

Thu vay tín dụng ưu đãi - State loans 

45,000

5

Thu tạm ứng vốn Kho bạc Nhà nước
Advances from state treasury

150,000

6

Thu chuyển nguồn- Brought forward

117,641

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

2,848,564

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

423,409

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

744,409

3

Chi CTMT quốc gia, hỗ trợ có mục tiêu và hỗ trợ khác
Target program expenditure and others

413,450

4

Chi trả nợ - Repayment of debt

187,800

5

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

6

Dự phòng - Contingencies

29,470

7

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

 

8

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

1,049,026

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN V
À NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,183,615

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

134,589

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

1,049,026

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

746,744

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

302,282

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,183,615

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

381,632

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

776,313

3

Dự phòng - Contingencies

25,670

UBND TỈNH HẬU GIANG                                                  Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HAU GIANG PEOPLE'S COMMITTEE                                Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

2,984,973

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

700,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

37,000

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

75,000

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

600

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

249,700

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

30,000

6

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

78,000

7

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

79,000

8

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

11,500

9

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

132,900

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

7,000

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

900

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

125,000

10

Thu khác ngân sách - Other revenues

6,300

II

Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenues

200,000

III

Thu trợ cấp - Transfers

1,722,332

IV

Thu viện trợ ODA - ODA finances

50,000

V

Thu vay, tạm ứng - Loans, advances

195,000

VI

Thu chuyển nguồn- Brought forward

117,641

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

 

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

2,983,153

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

698,180

2

Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenues

200,000

3

Thu trợ cấp - Transfers

1,722,332

4

Thu viện trợ ODA - ODA finances

50,000

5

Thu vay, tạm ứng - Loans, advances

195,000

6

Thu chuyển nguồn - Brought forward

117,641

 

 

(Chi tiết xem file đính kèm)