Tra Vinh

Tra Vinh 14/10/2011 10:13:00 339

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH TRÀ VINH                                                  Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

TRA VINH PEOPLE'S COMMITTEE                                  Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2011

 

 

 

                                                                           Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

625,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

625,000

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

 

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

3,457,436

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

618,990

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

144,595

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

474,395

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,508,446

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,017,786

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

490,660

 

Bổ sung để thực hiện điều chỉnh tiền lương
Transfers for salary reform

0

3

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

330,000

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,966,776

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

311,300

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,245,496

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

4

Dự phòng - Contingencies

78,980

5

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

               330,000

 

 

UBND TỈNH TRÀ VINH                                                              Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

TRA VINH PEOPLE'S COMMITTEE                                             Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NG
ÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2011

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011

 

                                                                                    Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

3,457,436

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

618,990

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

144,595

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

474,395

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,508,446

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,017,786

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

490,660

 

Bổ sung để thực hiện điều chỉnh tiền lương
Transfers for salary reform

0

3

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

330,000

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

3,262,186

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,680,623

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

1,251,563

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,089,566

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

161,997

3

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

330,000

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,493,813

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

242,250

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

69,065

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

173,185

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

1,251,563

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,089,566

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

161,997

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,493,813

 

 

UBND TỈNH TRÀ VINH                                                            Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

TRA VINH PEOPLE'S COMMITTEE                                               Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011

 

                                                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

3,463,446

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

3,133,446

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

625,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

90,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

83,643

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

6,000

 

Thuế môn bài - License tax

197

 

Thu khác - Others

160

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

44,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

28,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

15,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

350

 

Thuế môn bài - License tax

160

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

8,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

6,935

 

Thuế môn bài - License tax

65

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

175,500

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

149,345

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

15,452

 

Thuế môn bài - License tax

7,313

 

Thu khác - Others

1,790

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

45,000

6

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

79,000

7

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

50,000

8

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

23,000

9

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

92,000

10

Thuế nhà đất - Land and housing tax

11,000

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

6,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

55,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

20,000

11

Thu khác ngân sách - Other revenues

17,000

12

Thu tại xã - Revenue at commune

1,500

II

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

2,508,446

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

330,000

1

Thu xổ số kiến thiết - Lotteries revenue

230,000

2

Thu viện phí  - Hospital fee

80,000

3

Thu học phí - Tuition fee

20,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

3,457,436

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

3,127,436

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

144,595

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

474,395

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

2,508,446

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

330,000

 

(Chi tiết xem file đính kèm)