Tien Giang

Tien Giang 14/10/2011 10:12:00 372

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH TIỀN GIANG

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2011

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

2,390,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

2,330,000

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

60,000

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

4,214,902

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

2,320,960

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

2,320,960

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,293,942

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,023,142

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

270,800

3

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

600,000

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

4,214,902

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

815,800

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,695,342

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

4

Dự phòng - Contingencies

100,260

5

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

2,500

6

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

600,000

 

 

UBND TỈNH TIỀN GIANG

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2011

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

3,544,577

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

2,250,635

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

2,250,635

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,293,942

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,023,142

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

270,800

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

 

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures 

3,544,577

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

2,213,087

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

1,331,490

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,207,040

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

124,450

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

2,001,815

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

670,325

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

670,325

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 

1,331,490

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,207,040

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

124,450

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

2,001,815

 

UBND TỈNH TIỀN GIANG

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

2,990,200

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

2,390,200

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

2,330,200

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

155,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

114,100

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

40,600

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

280

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

20

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

75,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

55,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

17,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

380

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

500

 

Thu khác - Others

2,120

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

410,200

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

70,200

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

29,200

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

310,000

 

Thuế môn bài - License tax

80

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

720

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

770,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

628,960

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

113,740

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

1,745

 

Thuế môn bài - License tax

20,850

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

280

 

Thu khác - Others

4,425

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

105,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

 

7

Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax

205,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

220,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

36,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues 

283,000

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

15,000

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

 

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

15,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

250,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

3,000

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

13,000

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

58,000

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

60,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports

3,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

57,000

3

Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices

 

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

600,000

1

Thu từ xổ số kiến thiết - State-run lotteries revenues

600,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

4,214,902

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

3,614,902

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

2,320,960

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

 

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,293,942

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

600,000

(Chi tiết xem file đính kèm)