UBND TỈNH BẮC GIANG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
BAC GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011 |
PLAN OF LOCAL BUDGET FY 2011 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,517,500 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,457,500 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu
Revenues from import-export | 60,000 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 4,931,505 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,444,260 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 3,487,245 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 3,100,015 |
| Bổ sung khác - Other transfers | 387,230 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 4,931,505 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,129,600 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 3,587,107 |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
4 | Dự phòng - Contingencies | 126,868 |
5 | KP thực hiện các chế độ, chính sách
Expenditure for regimes, policies implement | 22,230 |
6 | Các khoản chi không cân đối
Unbalance expenditures | 54,500 |
7 | Nguồn làm lương - Salary reform resources | 10,000 |
UBND TỈNH BẮC GIANG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
BAC GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2011 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 4,079,317 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 592,072 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 3,487,245 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 3,100,015 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 387,230 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 4,079,317 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,962,729 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 2,116,588 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 2,072,853 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 43,735 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Revenues | 2,819,658 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 703,070 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 2,116,588 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 2,072,853 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 43,735 |
II | Chi ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Expenditures | 2,819,658 |
UBND TỈNH BẮC GIANG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
BAC GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,517,500 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 1,502,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,442,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 235,000 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 57,000 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 25,000 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 200,000 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 80,000 |
6 | Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax | 65,000 |
7 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 85,000 |
8 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 36,000 |
9 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 584,000 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 17,020 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 18,980 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 548,000 |
10 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 16,000 |
11 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 59,000 |
II | Thuế xuất khẩu, nhập khẩu do Hải quan thu
Revenues from import-export | 60,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 15,500 |
| Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 15,500 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 4,931,505 |
1 | Thu điều tiết - Regulation revenues | 1,444,260 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 3,487,245 |