Bac Giang

Bac Giang 21/12/2011 11:05:00 486

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH BẮC GIANG

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

BAC GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGET FY 2011

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,517,500

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

1,457,500

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu
Revenues from import-export

60,000

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

4,931,505

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1,444,260

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

3,487,245

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

3,100,015

 

Bổ sung khác - Other transfers

387,230

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

4,931,505

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,129,600

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

3,587,107

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

4

Dự phòng - Contingencies

126,868

5

KP thực hiện các chế độ, chính sách
Expenditure for regimes, policies implement

22,230

6

Các khoản chi không cân đối
Unbalance expenditures

54,500

7

Nguồn làm lương - Salary reform resources

10,000

 

 

UBND TỈNH BẮC GIANG

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

BAC GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ T
HUỘC TỈNH NĂM 2011

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

4,079,317

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

592,072

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

3,487,245

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

3,100,015

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

387,230

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

4,079,317

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,962,729

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

2,116,588

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,072,853

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

43,735

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Revenues

2,819,658

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

703,070

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

2,116,588

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,072,853

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

43,735

II

Chi ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Expenditures

2,819,658

 

 

UBND TỈNH BẮC GIANG

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

BAC GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

1,517,500

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

1,502,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

1,442,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

235,000

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

57,000

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

25,000

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

200,000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

80,000

6

Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax

65,000

7

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

85,000

8

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

36,000

9

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

584,000

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

17,020

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

18,980

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

548,000

10

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

16,000

11

Thu khác ngân sách - Other revenues

59,000

II

Thuế xuất khẩu, nhập khẩu do Hải quan thu
Revenues from import-export

60,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

15,500

 

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

15,500

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

4,931,505

1

Thu điều tiết - Regulation revenues

1,444,260

2

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

3,487,245

 

Chi tiết các biểu xin xem file đính kèm