Dien Bien

Dien Bien 21/12/2011 11:08:00 392

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH  ĐIỆN BIÊN

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

DIENBIEN PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2011

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

455,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

347,000

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

4,500

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

103,500

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

3,578,057

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

347,000

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

88,577

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

258,423

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

3,127,557

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,511,967

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

615,590

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

103,500

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

3,578,057

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

791,460

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,670,327

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

30,000

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

5

Dự phòng - Contingencies

85,270

 

 

UBND TỈNH  ĐIỆN BIÊN

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

DIENBIEN PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2011

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

3,384,347

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

256,790

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

250,910

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

5,880

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

3,127,557

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,511,967

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

615,590

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

3,384,347

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,813,428

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

1,570,919

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,354,950

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

215,969

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS
CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,764,629

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

193,710

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

34,122

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

159,588

2

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

3

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

1,570,919

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,354,950

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

215,969

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,764,629

 

 

UBND TỈNH  ĐIỆN BIÊN

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

DIENBIEN PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

455,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

351,500

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

347,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

27,800

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

13,710

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

2,500

 

Thuế môn bài - License tax

90

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

11,500

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

35,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

29,355

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

5,500

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

20

 

Thuế môn bài - License tax

125

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

200

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

197

 

Thuế môn bài - License tax

3

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

166,400

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

151,225

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

7,814

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

102

 

Thuế môn bài - License tax

1,988

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

3,939

 

Thu khác - Others

1,332

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

26,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

400

7

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

12,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

36,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

9,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

30,200

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

8,000

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

5,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

17,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

200

11

Thu tại xã - Revenue at communes

2,000

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

2,000

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

4,500

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports

1,200

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

3,300

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

103,500

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

3,578,057

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

3,474,557

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

88,577

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

258,423

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

3,127,557

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

103,500

 

 

Chi tiết các biểu xin xem file đính kèm