Bac Liêu

Bac Liêu 22/12/2011 11:07:00 377

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH BẠC LIÊU

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

BAC LIEU PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2011

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

782,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

782,000

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,153,508

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

768,340

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

119,800

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

648,540

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,372,168

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,057,098

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

315,070

3

Thu khác - Others

13,000

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,153,508

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

222,000

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,546,088

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

5

Dự phòng - Contingencies

54,670

6

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

314,750

7

Chương trình mục tiêu cân đối ngân sách
National target spending included in local budget

                    2,000

8

Chi khác - Others

                 13,000

 

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

BAC LIEU PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2011

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,720,558

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

335,390

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

33,147

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

302,243

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,372,168

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,057,098

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

315,070

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

 

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

 

5

Thu khác - Others

13,000

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,720,558

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,126,421

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

594,137

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

548,938

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

45,199

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS
CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Revenues

1,027,087

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

432,950

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

87,458

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

345,492

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

594,137

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

548,938

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

45,199

II

Chi ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Expenditures

1,027,087

 

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

BAC LIEU PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

1,132,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

782,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

769,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

49,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

39,800

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

9,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

140

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

60

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

130,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

28,520

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

7,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

94,300

 

Thuế môn bài - License tax

60

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

120

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

2,200

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

350

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

1,820

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

30

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

 

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

335,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

303,420

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

23,480

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

450

 

Thuế môn bài - License tax

6,600

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

650

 

Thu khác - Others

400

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

39,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

500

7

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

65,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

75,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

11,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

48,500

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

5,500

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

 

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

3,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

35,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

5,000

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

2,800

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

11,000

II

Thu phạt hành chính lĩnh vực an toàn giao thông
Fines on traffic safety

13,000

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

 

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

350,000

1

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

250,000

2

Thu từ nguồn thu phí, lệ phí - Fees and charges

100,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

2,503,508

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

2,153,508

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

119,800

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

648,540

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,372,168

4

Thu phạt hành chính lĩnh vực an toàn giao thông
Fines on traffic safety

13,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

350,000

1

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

250,000

2

Thu từ nguồn thu phí, lệ phí - Fees and charges

100,000

 

 

Chi tiết các biểu xin xem file đính kèm