Ben Tre

Ben Tre 22/12/2011 11:20:00 341

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH BẾN TRE

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

BEN TRE PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2011

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,001,000

1

Thu nội địa - Domestic revenue

1,001,000

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

 

3

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,901,636

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

994,900

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

387,946

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

606,954

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,906,736

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,539,326

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

367,410

VI

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,901,636

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

269,125

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,168,484

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

4

Dự phòng - Contingencies

84,393

5

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

11,224

6

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

367,410

 

 

UBND TỈNH BẾN TRE

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

BEN TRE PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2011

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2011

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

2,511,284

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

604,548

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

232,956

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

371,592

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,906,736

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,539,326

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

367,410

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

2,511,284

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

2,221,403

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

289,881

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

289,881

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

680,233

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

390,352

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

154,990

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

235,362

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

289,881

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

289,881

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

680,233

 

 

UBND TỈNH BẾN TRE

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

BEN TRE PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

 

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

1,001,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

1,001,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

165,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

75,264

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

3,500

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

86,000

 

Thuế môn bài - License tax

236

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

122,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

69,690

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

50,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

220

 

Thuế môn bài - License tax

174

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,700

 

Thu khác - Others

216

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

5,500

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

2,640

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

2,800

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

50

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

10

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

287,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

226,490

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

46,250

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

680

 

Thuế môn bài - License tax

11,680

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

200

 

Thu khác - Others

1,700

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

62,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

1,290

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

118,550

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

80,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

28,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

98,030

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

12,255

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

 

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

10,450

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

75,325

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

 

11

Các khoản thu tại xã - Commue revenues

10,130

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

23,500

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

 

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

300,000

 

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

300,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

2,901,636

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

2,901,636

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

387,946

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

606,954

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,906,736

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

 

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law

 

 

Chi tiết các biểu xin xem file đính kèm