Ca Mau

Ca Mau 22/12/2011 11:28:00 365

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH CÀ MAU

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

CA MAU PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2011

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2011

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

2,342,255

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô, xổ số kiến thiết)
Domestic revenue (excluding oil, lottery revenue)

2,320,255

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

22,000

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

3,495,000

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

2,320,255

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

184,100

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

2,136,155

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

869,745

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

514,885

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

354,860

3

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

305,000

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

3,495,000

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

320,000

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,370,312

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

27,200

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

5

Dự phòng - Contingencies

83,000

6

Nguồn làm lương - Expenditure for salary reform

33,628

7

Chi Chương trình mục tiêu
Target program expenditure

354,860

8

Chi quản lý qua ngân sách - Unbalance expenditures

305,000

 

 

UBND TỈNH CÀ MAU

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

CA MAU PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2011

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRIC
T'S BUDGET FY 2011

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

2,894,252

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1,733,507

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

57,970

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

1,675,537

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

869,745

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

514,885

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

354,860

3

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

291,000

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

2,894,252

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,997,915

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

896,337

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

777,837

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

118,500

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,497,085

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

586,748

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

126,130

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

460,618

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

896,337

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

777,837

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

118,500

3

Thu quản lý qua ngân sách - Unbalance revenues

14,000

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,497,085

 

 

UBND TỈNH CÀ MAU

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

CA MAU PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

2,647,255

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

2,342,255

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

2,320,255

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

1,058,255

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

1,018,045

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

40,000

 

Thuế môn bài - License tax

160

 

Thu khác - Others

50

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

100,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

57,500

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

42,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

50

 

Thuế môn bài - License tax

250

 

Thu khác - Others

200

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

7,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

5,940

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

1,000

 

Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rental, water surface rental

40

 

Thuế môn bài - License tax

10

 

Thu khác - Others

10

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

750,600

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

671,340

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

59,560

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

800

 

Thuế môn bài - License tax

15,090

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,970

 

Thu khác - Others

1,840

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

48,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

6,500

7

Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax

80,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

160,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

23,200

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

66,000

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

11,000

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

3,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

50,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

2,000

11

Thu khác ngân sách - Other revenues

20,700

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

22,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

305,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

3,495,000

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

3,190,000

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

184,100

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

2,136,155

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

869,745

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

305,000

 

 

Chi tiết các biểu xin xem file đính kèm