Bac Giang

Bac Giang 22/12/2011 11:52:00 720

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH BẮC GIANG

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

BAC GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2009

 

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,884,159

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

1,250,227

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

311,052

3

Các khoản ghi thu quản lý qua NS
Unbalance revenues

274,048

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

1,643

5

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

12,984

6

Thu phạt an toàn giao thông - Transport safety fine

34,205

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

5,161,558

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1,625,440

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

889,484

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

735,956

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,785,059

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,529,886

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1,255,173

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

671,059

4

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

80,000

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

5,103,685

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,420,069

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,610,466

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

49,072

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,200

5

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others

105,396

6

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

599,392

7

Chi trả các khoản thu năm trước
Repayment of previous year debts

771

8

Chi từ nguồn thu xổ số kiến thiết
Expediture from state- run lotteries source

13,000

9

Chi từ nguồn thu phạt an toàn giao thông
Expenditure from Transport safety fine source

30,271

10

Các khoản chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

274,048

 

 

UBND TỈNH BẮC GIANG

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

BAC GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN  NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

3,946,000

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

738,678

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

709,864

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

28,814

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,785,059

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,529,886

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1,255,173

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

80,000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

342,263

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

3,944,440

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

2,318,972

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

1,625,468

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,200,381

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

425,087

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO
GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

2,841,026

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

886,761

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

179,619

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

707,142

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

1,625,468

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,200,381

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

425,087

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

328,797

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

2,784,712

 

 

UBND TỈNH BẮC GIANG

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

BAC GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

1,884,159

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

1,610,111

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

1,250,227

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

196,866

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

45,554

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

43,119

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

125,628

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

58,598

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

186

7

Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax

36,969

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

61,649

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

33,169

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

564,801

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

15,645

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

241

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

13,298

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

535,580

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

37

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

55,333

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

28,355

II

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

12,984

III

Thu phạt an toàn giao thông - Transport safety fine

34,205

IV

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu
Revenues from Export-Import tax

311,052

V

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

1,643

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

274,048

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

5,161,558

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

889,484

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

735,956

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

2,785,059

4

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

671,059

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

80,000

 

 

Chi tiết các biểu xin xem file đính kèm