UBND TỈNH BẮC GIANG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
BAC GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2009 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,884,159 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,250,227 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 311,052 |
3 | Các khoản ghi thu quản lý qua NS
Unbalance revenues | 274,048 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 1,643 |
5 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 12,984 |
6 | Thu phạt an toàn giao thông - Transport safety fine | 34,205 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 5,161,558 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,625,440 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 889,484 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 735,956 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,785,059 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,529,886 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,255,173 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 671,059 |
4 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 80,000 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 5,103,685 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,420,069 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,610,466 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 49,072 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
5 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
National target program expenditure and others | 105,396 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 599,392 |
7 | Chi trả các khoản thu năm trước
Repayment of previous year debts | 771 |
8 | Chi từ nguồn thu xổ số kiến thiết
Expediture from state- run lotteries source | 13,000 |
9 | Chi từ nguồn thu phạt an toàn giao thông
Expenditure from Transport safety fine source | 30,271 |
10 | Các khoản chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 274,048 |
UBND TỈNH BẮC GIANG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
BAC GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 3,946,000 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 738,678 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 709,864 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 28,814 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,785,059 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,529,886 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,255,173 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 80,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 342,263 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 3,944,440 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 2,318,972 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,625,468 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,200,381 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 425,087 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 2,841,026 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 886,761 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 179,619 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 707,142 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,625,468 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,200,381 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 425,087 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 328,797 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 2,784,712 |
UBND TỈNH BẮC GIANG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
BAC GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,884,159 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 1,610,111 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,250,227 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 196,866 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 45,554 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 43,119 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 125,628 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 58,598 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 186 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax | 36,969 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 61,649 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 33,169 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 564,801 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 15,645 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 241 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 13,298 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 535,580 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 37 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 55,333 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 28,355 |
II | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 12,984 |
III | Thu phạt an toàn giao thông - Transport safety fine | 34,205 |
IV | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu
Revenues from Export-Import tax | 311,052 |
V | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 1,643 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 274,048 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 5,161,558 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 889,484 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 735,956 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 2,785,059 |
4 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 671,059 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 80,000 |