UBND TỈNH ĐIỆN BIÊN Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
DIEN BIEN PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2009 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 238,816 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 230,834 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu
Revenues from import-export | 3,790 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 4,192 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,286,882 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 228,979 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 84,552 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 144,427 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,153,321 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,037,403 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,115,918 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 40,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 65,591 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 691,391 |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 4,192 |
7 | Thu ngân sách cấp dưới nộp lên
Revenue from low budget level | 123 |
8 | Các khoản thu để lại đơn vị quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 103,285 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 3,251,393 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 625,960 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,734,869 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 12,000 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
5 | Chi nộp lên ngân sách cấp trên
Contributions to upper budget level | 152 |
6 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 787,208 |
7 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures | 90,204 |
UBND TỈNH ĐIỆN BIÊN Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
DIEN BIEN PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,995,099 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 97,040 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 97,040 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,153,321 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,037,403 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,115,918 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 40,000 |
4 | Thu kết dư - Budgetary remainders | 18,133 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 585,643 |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 2,864 |
7 | Thu ngân sách cấp dưới nộp lên
Revenue from low budget level | 123 |
8 | Các khoản thu để lại đơn vị quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 97,976 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,994,427 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,117,553 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,129,275 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 563,154 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 566,121 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 661,442 |
4 | Chi nộp lên ngân sách cấp trên
Contributions to upper budget level | 152 |
5 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance expenditures | 86,004 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,421,058 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 131,939 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 100,201 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 31,738 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,129,275 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 624,146 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 505,129 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 105,749 |
4 | Thu kết dư - Budgetary remainders | 47,458 |
5 | Thu viện trợ - Grants | 1,328 |
6 | Các khoản thu để lại đơn vị quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 5,309 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 1,386,241 |
UBND TỈNH ĐIỆN BIÊN Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
DIEN BIEN PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 382,100 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 278,815 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 230,833 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 13,494 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 11,541 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,673 |
| Thuế môn bài - License tax | 75 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 202 |
| Thu khác - Others | 3 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 25,879 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 20,704 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 3,195 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 13 |
| Thuế môn bài - License tax | 120 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,625 |
| Thu khác - Others | 222 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 198 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 125 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 2 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 82,048 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 70,846 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 6,132 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 46 |
| Thuế môn bài - License tax | 1,617 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,028 |
| Thu khác - Others | 1,381 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 20,427 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 365 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax | 6,640 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 23,513 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 7,931 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 33,016 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 7,348 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 1,436 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 5,108 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 18,924 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 200 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 2,346 |
12 | Thu khác - Other revenues | 15,048 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 3,790 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 535 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 3,255 |
III | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 4,192 |
IV | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 40,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 103,285 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 6,670 |
2 | Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees | 82,045 |
3 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 10,529 |
4 | Khác - Others | 4,040 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,286,881 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 3,183,596 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 84,552 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 144,427 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 2,153,321 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 65,591 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 40,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 691,391 |
7 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 4,192 |
8 | Thu ngân sách cấp dưới nộp lên
Revenue from low budget level | 123 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 103,285 |