UBND TỈNH HÀ GIANG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
HA GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2009 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 661,718 |
1 | Thu nội địa - Domestic revenue | 328,594 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu
Revenues from import-export, net | 190,418 |
3 | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 133,726 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grant | 8,980 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 4,431,178 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 325,379 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 325,379 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 3,162,726 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,552,194 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,610,532 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 150,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 626,353 |
5 | Thu kết dư năm trước - Budget remainder revenue | 22,531 |
6 | Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 142,705 |
7 | Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Revenue from low budget level | 1,483 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 4,416,805 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1,154,365 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,376,492 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 122,744 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 627,390 |
6 | Chi nộp ngân sách cấp trên
Collecting to upper budget level | 1,483 |
7 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 133,131 |
UBND TỈNH HÀ GIANG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
HA GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 3,913,291 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 58,748 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 58,748 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 3,162,726 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,552,194 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,610,532 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 150,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 471,155 |
5 | Thu kết dư năm trước - Budget remainder revenue | 733 |
6 | Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Revenue from low budget level | 326 |
7 | Các khoản thu quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 69,603 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 3,912,973 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,440,300 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,950,612 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,086,157 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 864,455 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 461,380 |
4 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 60,681 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 2,468,499 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 266,631 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 266,631 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,950,612 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,086,157 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 864,455 |
3 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 155,198 |
4 | Thu kết dư năm trước - Budget remainder revenue | 21,799 |
5 | Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Revenue from low budget level | 1,157 |
6 | Các khoản thu quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 73,102 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 2,454,444 |
UBND TỈNH HÀ GIANG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
HA GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,460,602 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 1,317,896 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 328,595 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central soes revenue | 10,199 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 7,037 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 329 |
| Thuế môn bài - License tax | 112 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,720 |
| Thu khác - Others | 1 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local soes renenue | 11,741 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 11,027 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 642 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 53 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 19 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested enterprises revenue | 95 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 95 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 180,856 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 145,357 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 19,664 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 208 |
| Thuế môn bài - License tax | 4,206 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 10,498 |
| Thu khác - Others | 923 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 23,584 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 940 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax | 7,517 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 23,352 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 12,442 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 42,512 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 7,266 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 694 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 2,334 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 28,097 |
| Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned houses revenue | 4,121 |
11 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 15,357 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 190,418 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 44,519 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 145,899 |
III | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 626,353 |
IV | Thu kết dư năm trước - Budget remainder revenue | 22,531 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 150,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 142,705 |
1 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 12,132 |
2 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 43,586 |
3 | Khác - Others | 86,988 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 4,431,177 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 4,288,472 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 325,379 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 3,162,726 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 22,531 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 150,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 626,353 |
7 | Thu từ ngân sách cấp dưới nộp lên
Revenue from low budget level | 1,483 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 142,705 |