Vinh Long

Vinh Long 22/12/2011 01:36:00 535

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH VĨNH LONG

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

VINH LONG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2009

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

1,137,150

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

1,079,642

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

57,508

4

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

5,540,433

 

Trong đó - Of which:

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1,004,532

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

290,753

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage

713,779

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,231,073

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

830,231

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1,400,842

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

279,498

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

511,992

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

4,005,689

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

664,741

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,433,432

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

8,186

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

5

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

205,142

 

 

UBND TỈNH VĨNH LONG

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

VINH LONG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final Accounts

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

3,713,367

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

666,708

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

113,077

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

553,631

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,180,785

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

412,725

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

768,060

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

279,498

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

432,498

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

2,479,492

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,506,117

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

912,859

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

332,447

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

580,412

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

60,516

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP
HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Revenues

1,827,066

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

337,824

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

177,676

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

160,148

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

1,050,288

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

417,506

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

632,782

II

Chi ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Expenditures

1,526,197

 

 

UBND TỈNH VĨNH LONG

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

VINH LONG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009

FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Quyết toán
Final accounts

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

3,431,384

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

2,674,100

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

1,079,642

1

Thu từ DNNN trung ương - Central soes revenue

137,888

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

58,535

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

7,022

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

71,959

 

Thuế môn bài - License tax

223

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

149

2

Thu từ DNNN địa phương - Local soes renenue

166,696

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

57,866

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

107,808

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

16

 

Thuế môn bài - License tax

158

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

379

 

Thu khác - Others

469

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested enterprises revenue

29,585

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

29,059

 

Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rental and water surface rental

87

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

367

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

 

 

Thuế môn bài - License tax

24

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

 

 

Thu khác - Others

48

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

227,810

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

181,841

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

27,653

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

729

 

Thuế môn bài - License tax

13,835

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

295

 

Thu khác - Others

3,457

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

50,857

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

169

7

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

89,865

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

81,061

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

92,962

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

170,929

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

9,080

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

1,123

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

7,427

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

148,187

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of dwelling houses owned by the state

5,112

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

4,111

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

27,709

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

57,508

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on import goods

18,008

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
Vat on import goods

39,500

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Non-refundable aids

 

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

279,498

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

757,284

1

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

525,928

3

Khác - Others

231,356

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

5,540,433

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

4,783,149

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

290,753

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

713,779

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

2,231,073

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

745,460

5

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật nsnn
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law

279,498

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

511,992

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

757,284

 

 

Chi tiết các biểu xin xem file đính kèm