UBND TỈNH VĨNH LONG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
VINH LONG PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2009 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,137,150 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil) | 1,079,642 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 57,508 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 5,540,433 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,004,532 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 290,753 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Revenues shared in percentage | 713,779 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,231,073 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 830,231 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,400,842 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 279,498 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 511,992 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 4,005,689 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 664,741 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,433,432 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 8,186 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 205,142 |
UBND TỈNH VĨNH LONG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
VINH LONG PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 3,713,367 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 666,708 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 113,077 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 553,631 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,180,785 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 412,725 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 768,060 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 279,498 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 432,498 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,479,492 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,506,117 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 912,859 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 332,447 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 580,412 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 60,516 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Revenues | 1,827,066 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 337,824 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 177,676 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 160,148 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,050,288 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 417,506 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 632,782 |
II | Chi ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Expenditures | 1,526,197 |
UBND TỈNH VĨNH LONG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
VINH LONG PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 3,431,384 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 2,674,100 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,079,642 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central soes revenue | 137,888 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 58,535 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 7,022 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 71,959 |
| Thuế môn bài - License tax | 223 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 149 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local soes renenue | 166,696 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 57,866 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 107,808 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 16 |
| Thuế môn bài - License tax | 158 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 379 |
| Thu khác - Others | 469 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested enterprises revenue | 29,585 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 29,059 |
| Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rental and water surface rental | 87 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 367 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 24 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 48 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 227,810 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 181,841 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 27,653 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 729 |
| Thuế môn bài - License tax | 13,835 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 295 |
| Thu khác - Others | 3,457 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 50,857 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 169 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 89,865 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 81,061 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 92,962 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 170,929 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 9,080 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 1,123 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 7,427 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 148,187 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of dwelling houses owned by the state | 5,112 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 4,111 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 27,709 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 57,508 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on import goods | 18,008 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
Vat on import goods | 39,500 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Non-refundable aids | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 279,498 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 757,284 |
1 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 525,928 |
3 | Khác - Others | 231,356 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 5,540,433 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 4,783,149 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 290,753 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 713,779 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 2,231,073 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 745,460 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật nsnn
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 279,498 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 511,992 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 757,284 |