UBND TỈNH TIỀN GIANG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2009 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,956,165 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,901,256 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 54,909 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 4,856,650 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,888,394 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1,888,394 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,182,246 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 382,140 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 800,106 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 60,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 49,330 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 434,833 |
6 | Thu ngân sách cấp dưới nộp lên
Contribution from low budget level | 622 |
7 | Thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 1,241,225 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 4,708,385 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 723,304 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,090,607 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 83,720 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward expenditures | 578,862 |
6 | Chi nộp ngân sách cấp trên
Contribution to upper budget level | 622 |
7 | Chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 1,230,270 |
UBND TỈNH TIỀN GIANG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 3,931,267 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,244,755 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 884,813 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 359,942 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,182,246 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 382,140 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 800,106 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 60,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 280,180 |
5 | Thu kết dư ngân sách
Budget remainder revenue | 3,119 |
6 | Thu ngân sách cấp dưới nộp lên
Contribution from low budget level | 622 |
7 | Thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 1,160,345 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 3,889,788 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,581,942 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,281,740 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 496,869 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 784,871 |
3 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditure | 1,026,106 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 2,207,124 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 643,640 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 427,706 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 215,934 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,281,740 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 496,869 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 784,871 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 46,211 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 154,653 |
5 | Thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 80,880 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 2,100,337 |
UBND TỈNH TIỀN GIANG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
TIEN GIANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 4,923,799 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 3,682,574 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 1,901,256 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 115,980 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 76,014 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 39,622 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1 |
| Thuế môn bài - License tax | 260 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 6 |
| Thu khác - Others | 77 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 57,406 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 41,873 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 12,800 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 201 |
| Thuế môn bài - License tax | 353 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 237 |
| Thu khác - Others | 1,942 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 273,421 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 57,501 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 17,832 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 198,019 |
| Thuế môn bài - License tax | 62 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | 7 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 531,496 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 458,826 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 49,635 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 1,521 |
| Thuế môn bài - License tax | 18,483 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 932 |
| Thu khác - Others | 2,099 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 88,196 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 335 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax | 118,428 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 186,044 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 36,900 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 338,001 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 12,295 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 144 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 25,146 |
| Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue | 270,688 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 29,728 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 17,271 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 137,778 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 54,909 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 12,890 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 42,019 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 60,000 |
VI | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 49,330 |
VII | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 434,833 |
VIII | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,182,246 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 1,241,225 |
1 | Các khoản huy động đóng góp xây dựng CSHT
Contributions for infrastructure construction | 24,043 |
2 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 630,200 |
3 | Khác - Others | 586,982 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 4,856,028 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 3,614,803 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 1,888,394 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,182,246 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 49,330 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 60,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 434,833 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 1,241,225 |