UBND TỈNH SÓC TRĂNG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
SOC TRANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2009 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 783,131 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 783,131 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 4,073,887 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 774,950 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 266,292 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 508,658 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,093,434 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 782,039 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,311,395 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 60,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 210,230 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 503,205 |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 4,400 |
7 | Thu cấp dưới nộp lên - Contribution by lower-budget level | 179 |
8 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 427,489 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 3,714,329 |
| Trong đó - Of which | |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 767,676 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,787,394 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 16,951 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 533,660 |
UBND TỈNH SÓC TRĂNGSÓC TRĂNG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
SOC TRANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH HUYỆN NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH cấp tỉnh - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 4,073,708 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 774,950 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 266,292 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 508,658 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,093,434 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 782,039 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,311,395 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 60,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 210,230 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 503,205 |
6 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 4,400 |
7 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 427,489 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 3,249,830 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới) - Decentralized expenditure | 1,771,055 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,461,824 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 671,301 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 790,523 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 16,951 |
B | NGÂN SÁCH CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 2,065,411 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 293,331 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 32,861 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 260,470 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,461,824 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 671,301 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 790,523 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 209,278 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 79,996 |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 451 |
6 | Thu cấp dưới nộp lên - Contribution by lower-budget level | 179 |
7 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 20,353 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 2,029,292 |
UBND TỈNH SÓC TRĂNG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
SOC TRANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
A | TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 783,131 |
1 | Thu từ DNNN - SOEs revenues | 176,702 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 84,865 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 5,451 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 86,017 |
| Thuế môn bài - License tax | 278 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 46 |
| Thu khác - Others | 45 |
2 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 630 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 621 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 9 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | |
| Thu khác - Others | |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 242,491 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 215,226 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 18,011 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 155 |
| Thuế môn bài - License tax | 8,132 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 91 |
| Thu khác - Others | 876 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 39,653 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 32 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax | 53,537 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 44,776 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 26,766 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 164,381 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 3,864 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 1,310 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 3,847 |
| Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue | 155,287 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 73 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 3,806 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 30,357 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 4,400 |
V | Thu tiền vay - Borrowings | 60,000 |
VI | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 210,230 |
VII | Thu cấp dưới nộp lên
Contributions by lower budget level | 179 |
VIII | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 2,093,434 |
IX | Thu tín phiếu, trái phiếu - Bonds, treasury bonds | 6,287 |
X | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 503,205 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 427,487 |
| Trong đó - Of which | |
| Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 211,976 |