UBND TỈNH BẮC KẠN Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
BAC KAN PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGETS FY 2009 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 178,032 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 170,236 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 6,042 |
4 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 1,754 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 2,737,488 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 182,999 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 73,697 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 109,302 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,766,730 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 695,307 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,071,423 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 80,000 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 40,590 |
5 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 581,061 |
6 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 78,854 |
7 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 1,754 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Lotteries revenues | 5,500 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 2,694,116 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 727,849 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 1,160,976 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 16,391 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
5 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 698,807 |
6 | Chi nộp ngân sách cấp trên
Transfers to upper-level budget | 6,716 |
7 | Chi từ nguồn thu xổ số quản lý qua ngân sách
Expenditure from lotteries revenue | 3,523 |
8 | Chi bằng nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 78,854 |
UBND TỈNH BẮC KẠN Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
BAC KAN PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2009 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final Accounts |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 2,526,414 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 95,004 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 36,197 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 58,807 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,766,730 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 695,307 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,071,423 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law | 80,000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 506,697 |
5 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grants | 1,754 |
6 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 2,101 |
7 | Thu xổ số quản lý qua ngân sách - Lotteries revenues | 5,500 |
8 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 68,628 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 2,524,763 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,081,536 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 795,148 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 429,984 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 365,164 |
3 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures | 575,928 |
4 | Chi từ nguồn thu xổ số kiến thiết
Expenditure from Lotteries revenues | 3,523 |
5 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 68,628 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 1,006,222 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 87,995 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 37,500 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 50,495 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 795,148 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 429,984 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 365,164 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 38,489 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 74,364 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 10,226 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 964,501 |
UBND TỈNH BẮC KẠN Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
BAC KAN PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2009 |
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2009 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Quyết toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 357,070 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 278,217 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 190,421 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 28,838 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 25,426 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 115 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 85 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 3,212 |
| Thu khác - Others | |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 8,187 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 5,917 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,388 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 108 |
| Thuế môn bài - License tax | 73 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 701 |
| Thu khác - Others | |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 1,496 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 279 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,200 |
| Thuế môn bài - License tax | 17 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 45,964 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 30,694 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 6,110 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 224 |
| Thuế môn bài - License tax | 2,304 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 6,632 |
| Thu khác - Others | 0 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 11,744 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 562 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax | 3,554 |
8 | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 5,500 |
9 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 14,057 |
10 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 20,324 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 27,381 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 2,634 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | 614 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 2,288 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 21,542 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 303 |
12 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 653 |
13 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 22,161 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 6,042 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 5,560 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 482 |
3 | Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of imports prices | |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 1,754 |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | 80,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 78,853 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 2,737,488 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 2,651,380 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 73,697 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 109,302 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,766,730 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 40,590 |
5 | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the state budget law | 80,000 |
6 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 581,061 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 78,854 |
C | Thu xổ số kiến thiết - Lotteries revenues | 5,500 |
D | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 1,754 |