UBND TỈNH TUYÊN QUANG Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
TUYEN QUANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2012 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 1,292,991 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 981,676 |
2 | Thu từ hoạt động Xổ số kiến thiết - lottery revenue | 13,500 |
3 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 297,815 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 4,097,197 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 881,415 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 881,415 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,904,467 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,833,777 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,070,690 |
3 | Thu từ hoạt động Xổ số kiến thiết
Revenues from lotteries | 13,500 |
4 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 297,815 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 4,097,197 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 785,400 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 3,126,706 |
3 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 42,000 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,200 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 82,650 |
6 | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 12,741 |
7 | Trích quỹ phát triển đất từ nguồn thu tiền sử dụng đất
Transfer to land development fund from land use right transfer | 33,000 |
8 | Chi từ nguồn thu Xổ số kiến thiết
Expenditure from lotterry sources | 13,500 |
UBND TỈNH TUYÊN QUANG Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
TUYEN QUANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2012 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2012 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 3,556,312 |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 651,845 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 651,845 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 2,904,467 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,833,777 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,070,690 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 3,556,311 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 1,954,059 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,602,252 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,058,573 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 543,679 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 2,143,137 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 540,885 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 540,885 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 0 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,602,252 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,058,573 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 543,679 |
3 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 2,143,137 |
UBND TỈNH TUYÊN QUANG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
TUYEN QUANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 1,292,991 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 981,676 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 886,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 195,000 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 60,000 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 43,500 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 275,000 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 55,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,000 |
7 | Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax | 36,000 |
8 | Thuế môi trường - Environmental Tax | 54,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 25,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 124,000 |
| Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
Tax on use of non - agricultural land | 2,000 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 12,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 110,000 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 3,500 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 14,000 |
II | Ghi thu ghi chi vốn nước ngoài
Unbalance revenue by external loan | 95,676 |
B | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 13,500 |
C | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 297,815 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 4,097,197 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 3,785,882 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 881,415 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 2,904,467 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 297,815 |
C | Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries | 13,500 |