Thai Nguyen

Thai Nguyen 29/08/2012 04:11:00 552

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH THÁI NGUYÊN

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

THAI NGUYEN PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2012

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

3,420,000

1

Thu nội địa - Domestic revenue

3,000,000

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu
Revenues from import-export

420,000

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

5,671,449

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

2,984,000

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

 

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

2,984,000

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,545,369

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,633,448

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

911,921

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

142,080

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

5,671,449

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

909,000

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

3,799,420

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

4

Dự phòng - Contingencies

150,000

5

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

251,086

6

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

560,943

 

 

 

UBND TỈNH THÁI NGUYÊN

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

THAI NGUYEN PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2012

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2012

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

4,252,044

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1,646,675

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,545,369

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,633,448

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

911,921

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

4,252,044

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

2,862,028

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

1,390,016

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,176,070

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

213,946

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

2,809,421

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1,337,325

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

1,390,016

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

82,080

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

2,809,421

 

 

 

UBND TỈNH THÁI NGUYÊN

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

THAI NGUYEN PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

3,420,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

3,420,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

3,000,000

1

Thu từ doanh nghiệp trung ương - Central SOEs revenue

792,230

2

Thu từ doanh nghiệp địa phương - Local SOEs revenue

53,000

2

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

85,000

3

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

710,000

4

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

180,000

5

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

200

6

Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax

173,440

7

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

150,000

8

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

94,700

9

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

729,550

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

8,700

 

Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rental, water surface rental

20,190

 

Thu tiền sử dụng đất - Land use revenues

700,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

660

10

Thu khác ngân sách xã
Other revenue at communes

6,470

11

Thu khác ngân sách - Other revenues

25,410

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

420,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

5,671,449

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

5,529,369

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

0

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

2,984,000

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

2,545,369

B

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

142,080

 

 

Xem thêm chi tiết trong file đính kèm/Please see attached file for details: