Ba Ria Vung Tau

Ba Ria Vung Tau 29/08/2012 04:17:00 407

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

BA RIA - VUNG TAU PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2012

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

102,527,007

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

26,680,582

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

55,500,000

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

19,900,000

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

446,425

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

8,963,770

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

8,109,278

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

1,865,632

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

6,243,646

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

180,870

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

180,870

3

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

227,197

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

446,425

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

8,963,770

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

4,114,967

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

4,165,018

3

Dự phòng - Contingencies

221,360

4

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

16,000

5

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

446,425

 

 

UBND TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

BA RIA - VUNG TAU PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
NĂM 2012

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2012

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

7,577,891

 

Trong đó- Of which:

 

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

6,741,938

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

1,167,607

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

5,574,331

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

180,870

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

0

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

180,870

3

Kết dư ngân sách- Budget remainder revenue

227,197

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

427,886

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

7,577,891

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

5,188,151

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

1,814,415

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,382,636

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

431,779

3

Dự phòng - Contingencies

147,439

4

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

427,886

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

3,200,294

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1,367,340

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

698,025

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

669,315

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

1,814,415

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,382,636

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

431,779

3

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

18,539

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

3,200,294

 

 

UBND TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

BA RIA - VUNG TAU PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

102,527,007

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

102,080,582

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

26,680,582

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

3,450,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

1,503,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

800,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

360,000

 

Thuế môn bài - License tax

350

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

785,000

 

Thu khác - Others

1,650

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

600,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

208,400

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

378,000

 

Thuế môn bài - License tax

300

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

12,800

 

Thu khác - Others

500

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

13,700,000

 

Trong đó- Of which:

 

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

5,392,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

1,705,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

4,700

 

Thuế môn bài - License tax

1,400

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,900

 

Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land and water survey rent

90,400

 

Thu khác - Others

6,504,600

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

2,800,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

1,987,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

712,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

60,000

 

Thuế môn bài - License tax

23,500

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

16,000

 

Thu khác - Others

1,500

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

300,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

1,800

7

Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax

2,950,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

630,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

810,000

10

Thu xổ số kiến thiết - Revenue from state-run lotteries

730,582

11

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

581,400

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

130,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

450,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

1,400

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

5,800

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

121,000

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

55,500,000

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

19,900,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

446,425

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

8,963,770

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

8,517,345

 

Trong đó- Of which:

 

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

1,865,632

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

6,243,646

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

180,870

4

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

227,197

5

Thu tạm ứng từ quỹ dự trữ tài chính
Advanced payments from Financial reserve fund

0

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

446,425

 

 

Xem thêm chi tiết trong file đính kèm/ Please see attached file for details: