UBND TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
BA RIA - VUNG TAU PEOPLE'S COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2012 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 102,527,007 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 26,680,582 |
2 | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 55,500,000 |
3 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 19,900,000 |
4 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 446,425 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 8,963,770 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 8,109,278 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1,865,632 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 6,243,646 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 180,870 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 180,870 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 227,197 |
4 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 446,425 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 8,963,770 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 4,114,967 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 4,165,018 |
3 | Dự phòng - Contingencies | 221,360 |
4 | Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law | 16,000 |
5 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 446,425 |
UBND TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
BA RIA - VUNG TAU PEOPLE'S COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2012 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2012 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues | 7,577,891 |
| Trong đó- Of which: | |
1 | Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 6,741,938 |
| Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1,167,607 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 5,574,331 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 180,870 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 0 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 180,870 |
3 | Kết dư ngân sách- Budget remainder revenue | 227,197 |
4 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 427,886 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures | 7,577,891 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 5,188,151 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget | 1,814,415 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,382,636 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 431,779 |
3 | Dự phòng - Contingencies | 147,439 |
4 | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 427,886 |
B | NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 3,200,294 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,367,340 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 698,025 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 669,315 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget | 1,814,415 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,382,636 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 431,779 |
3 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 18,539 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 3,200,294 |
UBND TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
BA RIA - VUNG TAU PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 102,527,007 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 102,080,582 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 26,680,582 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 3,450,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 1,503,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 800,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 360,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 350 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 785,000 |
| Thu khác - Others | 1,650 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 600,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 208,400 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 378,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 300 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 12,800 |
| Thu khác - Others | 500 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 13,700,000 |
| Trong đó- Of which: | |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 5,392,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,705,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 4,700 |
| Thuế môn bài - License tax | 1,400 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 1,900 |
| Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land and water survey rent | 90,400 |
| Thu khác - Others | 6,504,600 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 2,800,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 1,987,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 712,000 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 60,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 23,500 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 16,000 |
| Thu khác - Others | 1,500 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 300,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,800 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Personal income tax | 2,950,000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 630,000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 810,000 |
10 | Thu xổ số kiến thiết - Revenue from state-run lotteries | 730,582 |
11 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 581,400 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 130,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 450,000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 1,400 |
11 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes | 5,800 |
12 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 121,000 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | 55,500,000 |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 19,900,000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 446,425 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 8,963,770 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 8,517,345 |
| Trong đó- Of which: | |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 1,865,632 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 6,243,646 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 180,870 |
4 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 227,197 |
5 | Thu tạm ứng từ quỹ dự trữ tài chính
Advanced payments from Financial reserve fund | 0 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 446,425 |