UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG Mẫu số 10/CKTC-NSĐP |
BINH DUONG PEOPLE'S COMMITTEE Talle 10/CKNS-NSĐP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2012 |
|
Triệu đồng- Millions of dong |
Stt
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng số thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 27,000,000 |
1 | Thu nội địa- Domestic revenues | 17,800,000 |
2 | Thu từ xuất nhập khẩu- Revenue from import-export, net | 9,200,000 |
3 | Thu viện trợ không hoàn lại - Grant | |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 8,942,646 |
1 | Thu ngân sách địa phương được hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 8,786,086 |
| Các khoản thu NSĐP hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 2,842,810 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ phần trăm (%)
Revenues share in percentage | 5,943,276 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương - Transfer from the central budget | 156,560 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 0 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 156,560 |
3 | Huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của Luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3- The State budget law | 0 |
III | Chi ngân sách địa phương | 9,500,000 |
1 | Chi đầu tư phát triển - Development investment expenditures | 4,354,905 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 4,358,337 |
3 | Chi trả nợ (cả gốc và lãi) các khoản huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilization under Article 8. Clause 3- The State budget Law | 0 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ TC - Transfer to Financial reserver fund | 250,000 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 536,758 |
UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG Mẫu số 11/CKTC-NSĐP |
BINH DUONG PEOPLE'S COMMITTEE Talle 11/CKNS-NSĐP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH VÀ NGÂN SÁCH CẤP HUYỆN NĂM 2012
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICT'S LEVEL BUDGET FY 2012 |
|
Triệu đồng- Millions of dong |
Stt
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | Ngân sách cấp tỉnh - Provincial level budget | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenue | 6,190,596 |
1 | Thu NS cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 6,034,036 |
| Các khoản thu NS cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 2,558,966 |
| Các khoản thu phân chia phần NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ phần trăm (%)
Shared revenues in percentage | 3,475,070 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 156,560 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 0 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 156,560 |
II | Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditure | 7,035,114 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho NS cấp dưới)
Decentralized expenditure | 4,595,800 |
2 | Bổ sung cho ngân sách huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Transfer to district's budget | 2,439,314 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,290,809 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,148,505 |
B | Ngân sách huyện- thị xã thuộc tỉnh - District's & city, town's budget | |
I | Nguồn thu ngân sách huyện- thị xã thuộc tỉnh - Revenues | 5,191,364 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenue | 2,752,050 |
| Các khoản thu NS huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 283,844 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ phần trăm (%)
Shared revenues in percentage | 2,468,206 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfer from provicial level budget | 2,439,314 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,290,809 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 1,148,505 |
II | Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures | 4,904,200 |
UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG Mẫu số 12/CKTC-NSĐP |
BINH DUONG PEOPLE'S COMMITTEE Talle 12/CKNS-NSĐP |
| | |
| DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012 |
| | |
Triệu đồng- Millions of dong |
Stt
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 27,000,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối ngân sách nhà nước
Total balancing revenues | 25,891,781 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 16,691,781 |
1 | Thu từ doanh nghiệp nhà nước trung ương
Central SOEs revenue | 1,000,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 364,710 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 630,000 |
| Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | |
| Thuế môn bài - License tax | 290 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 4,000 |
| Thu khác - Others | 1,000 |
2 | Thu từ doanh nghiệp nhà nước địa phương
Local SOEs revenue | 1,700,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 771,380 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 750,000 |
| Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 95,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 620 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 80,000 |
| Thu khác - Others | 3,000 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested enterprises revenue | 4,700,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 2,238,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 2,100,000 |
| Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 330,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 5,500 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 2,000 |
| Tiền thuê mặt đất, mặt nước đất - Water face and land rent | 14,500 |
| Thu khác - Others | 10,000 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh - Non-state sector revenue | 4,739,300 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 3,023,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 1,100,000 |
| Thuế tiêu thụ đặc biệt hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 550,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 34,000 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 25,000 |
| Thu khác - Others | 7,300 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 450,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of argricultural land | 500 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân - Personal income tax | 2,200,000 |
8 | Phí xăng dầu - Gasoline charges | 706,100 |
9 | Thu phí và lệ phí - Fees and charges | 99,000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 972,000 |
a | Thuế nhà đất - Land and housing tax | 25,000 |
b | Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | |
c | Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước - Land rent | 55,000 |
d | Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenues | 880,000 |
e | Thu KHCB, Thuê nhà, tiền bán nhà thuộc SHNN
Revenues from sales of state owner house | 12,000 |
11 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 124,881 |
III | Thu thuế XK, NK, thuế TTĐB, thuế GTGT hàng nhập khẩu do Hải quan thu
Revenues from Export-import duties, special consumption tax, VAT tax on import | 9,200,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Revenues from Export-import duties, special consumption tax on imports | 2,000,000 |
2 | Thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu (thực thu trên địa bàn)
VAT tax on imports | 7,190,000 |
3 | Phí, lệ phí, thu phạt - Fees, charges, fines | 10,000 |
B | Các khoản thu để lại quản lý qua NS - Unbalance revenues | 1,108,219 |
1 | Thu Xổ số kiến thiết - Revenue from state-run lotteries | 800,000 |
2 | Khác - Others | 308,219 |
C | Thu bổ sung ngân sách cấp trên
Transfers from the central budget | |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 9,787,164 |
A | Các khoản thu cân đối ngân sách địa phương
Balancing local budget revenues | 8,678,945 |
| Các khoản thu hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 1,734,591 |
| Thu phân chia theo tỷ lệ phần trăm (%) NSĐP được hưởng
Share revenues in percentage | 5,943,276 |
| Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 156,560 |
| Thu kết dư - Budget remainder revenues | 844,518 |
B | Các khoản thu được để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance expenditure | 1,108,219 |
1 | Thu Xổ số kiến thiết - Revenue from state-run lotteries | 800,000 |
2 | Khác - Others | 308,219 |