UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
BINH PHUOC PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Final accounts |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 3,800,000 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues | 3,380,000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 3,230,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 772,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 196,000 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 568,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 140 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 7,500 |
| Thu khác - Others | 360 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 210,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 95,300 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 77,000 |
| Thuế môn bài - License tax | 360 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 37,000 |
| Thu khác - Others | 340 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 60,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 36,820 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 21,500 |
| Tiền thuê mặt đất, mặt nước - Land rent | 500 |
| Thuế môn bài - License tax | 180 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 500 |
| Thu khác - Others | 500 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 1,190,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value added tax | 1,093,700 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax | 56,300 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax | 2,800 |
| Thuế môn bài - License tax | 11,500 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 14,000 |
| Thu khác - Others | 11,700 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 117,000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 1,300 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân - Personal income tax | 200,000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 26,400 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 34,600 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 568,800 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 8,800 |
| Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights | |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 17,000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 543,000 |
11 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 49,900 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 150,000 |
1 | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports | 10,000 |
2 | Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports | 140,000 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | |
V | Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law | |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 420,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 4,963,153 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues | 4,543,153 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 96,000 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 3,133,640 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 1,313,513 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 420,000 |