Binh Phuoc

Binh Phuoc 29/08/2012 04:19:00 468

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

BINH PHUOC PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Final accounts

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

3,800,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balance revenues

3,380,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

3,230,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

772,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

196,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

568,000

 

Thuế môn bài - License tax

140

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

7,500

 

Thu khác - Others

360

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

210,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

95,300

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

77,000

 

Thuế môn bài - License tax

360

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

37,000

 

Thu khác - Others

340

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

60,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

36,820

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

21,500

 

Tiền thuê mặt đất, mặt nước - Land rent

500

 

Thuế môn bài - License tax

180

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

500

 

Thu khác - Others

500

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

1,190,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

1,093,700

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

56,300

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

2,800

 

Thuế môn bài - License tax

11,500

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

14,000

 

Thu khác - Others

11,700

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

117,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

1,300

7

Thuế thu nhập cá nhân - Personal income tax

200,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

26,400

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

34,600

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

568,800

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

8,800

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

 

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

17,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

543,000

11

Thu khác ngân sách - Other revenues

49,900

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

150,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import tax, special consumption tax on imports

10,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

140,000

IV

Thu viện trợ không hoàn lại- Grants

 

V

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - The state budget law

 

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

420,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

4,963,153

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Balance revenues

4,543,153

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

96,000

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

3,133,640

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,313,513

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

420,000

 

 Xem thêm chi tiết trong file đính kèm/Please see attached file for details: