TP.Ho Chi Minh

TP.Ho Chi Minh 29/08/2012 04:21:00 409

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

HO CHI MINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2012

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

233,681,658

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

123,300,000

2

Thu từ dầu thô - Oil revenues

25,000,000

3

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

78,900,000

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

6,481,658

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

42,809,870

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

34,953,647

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

10,209,350

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

24,744,297

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,374,565

3

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

6,481,658

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

42,809,870

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

11,400,000

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

23,800,000

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

 

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

11,400

5

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

842,247

6

Chi quản lý qua ngân sách nhà nước
Unbalance expenditure

5,381,658

7

Chi từ nguồn bổ sung của NSTW
Expenditure from transfers financies

1,374,565

 

 

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

HO CHI MINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2012

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DIS
TRICT'S BUDGET FY 2012

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

37,277,264

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

30,076,683

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

8,721,592

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

21,355,091

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,374,565

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1,374,565

3

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

5,826,016

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

37,277,264

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

31,741,498

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

5,535,766

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

5,535,766

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

3

Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures

 

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

11,227,949

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

4,876,964

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

1,487,758

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

3,389,206

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp thành phố
Transfers from provincial level budget

5,535,766

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

5,535,766

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

 

3

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

159,577

4

Chi quản lý qua ngân sách nhà nước
Unbalance expenditures

655,642

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

11,227,949

 

 

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HO CHI MINH PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

233,681,658

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

227,200,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

123,300,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

15,300,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

6,760,900

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

4,170,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

4,254,000

 

Thuế môn bài - License tax

2,350

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

7,000

 

Thu khác - Others

105,750

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

11,500,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

3,970,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

4,622,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

2,866,000

 

Thuế môn bài - License tax

17,500

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

3,750

 

Thu khác - Others

20,750

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

31,000,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

9,500,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

14,350,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

5,431,000

 

Thu từ khí thiên nhiên- Nature Gas

1,643,000

 

Thu tiền thuê mặt đất mặt nước - Land rent

2,500

 

Thuế môn bài - License tax

7,500

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

8,000

 

Thu khác - Others

58,000

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

33,700,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

15,887,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

16,963,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

450,000

 

Thuế môn bài - License tax

348,000

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,500

 

Thu khác - Others

50,500

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

3,200,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

 

7

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

18,500,000

8

Thuế bảo vệ môi trường - Environmental tax

2,160,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

1,500,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

5,704,000

 

Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
Tax on use of non-agricultural land

204,000

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

900,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

4,500,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

100,000

11

Thu khác ngân sách - Other revenues

736,000

II

Thu từ dầu thô - Oil revenues

25,000,000

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

78,900,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports

22,400,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

56,500,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

6,481,658

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

42,809,870

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

36,328,212

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

10,209,350

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

24,744,297

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,374,565

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

6,481,658

 

 

Xem thêm chi tiết trong file đính kèm/ Please see attached file for details: