Bac Lieu

Bac Lieu 29/08/2012 05:08:00 402

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH BẠC LIÊU

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

BAC LIEU PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2012

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

946,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

946,000

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

2,689,324

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

945,180

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

154,932

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

790,248

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,688,037

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

482,183

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

1,205,854

3

Thu phạt hành chính lĩnh vực an toàn giao thông
Fines on traffic safety

15,000

4

Thu chuyển nguồn cải cách tiền lương
Brought forward revenues for salary reform

41,107

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

2,689,324

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

251,982

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,909,950

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

4

Dự phòng - Contingencies

66,057

5

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

12,467

6

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

430,868

7

Chương trình mục tiêu cân đối ngân sách
National target spending included in local budget

               2,000

8

Chi từ nguồn phạt vi phạm an toàn giao thông
Expenditures from fine on traffic safety revenues

             15,000

 

 

 

 

 

 

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

BAC LIEU PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2012

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2012

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

2,141,314

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

398,600

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

24,572

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

374,028

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,688,037

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,088,811

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

599,226

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

39,677

4

Thu khác - Others

15,000

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

2,141,314

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,497,118

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

644,196

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

644,196

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

0

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Revenues

1,192,206

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

546,580

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

84,360

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

462,220

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

644,196

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

644,196

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

0

II

Chi ngân sách huyện, TP thuộc tỉnh - Expenditures

1,192,206

 

 

 

UBND TỈNH BẠC LIÊU

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

BAC LIEU PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

1,361,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

1,002,107

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

946,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

48,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

38,750

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

8,800

 

Thuế môn bài - License tax

150

 

Thu khác - Others

300

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

180,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

42,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

10,500

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

126,510

 

Thuế môn bài - License tax

100

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

750

 

Thu khác - Others

140

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

3,500

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

560

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

2,798

 

Thuế môn bài - License tax

42

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

100

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

421,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

364,790

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

45,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

540

 

Thuế môn bài - License tax

7,170

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,000

 

Thu khác - Others

2,500

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

55,000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

500

7

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

88,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

62,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

14,000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

59,500

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

5,500

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

3,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

46,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

5,000

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

3,500

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

11,000

II

Thu phạt hành chính lĩnh vực an toàn giao thông
Fines on traffic safety

15,000

III

Thu chuyển nguồn cải cách tiền lương
Brought forward revenues for salary reform

41,107

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

400,000

1

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

300,000

2

Thu từ nguồn thu phí, lệ phí - Fees and charges

100,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

3,089,324

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

2,689,324

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

154,932

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

790,248

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,688,037

4

Thu phạt hành chính lĩnh vực an toàn giao thông
Fines on traffic safety

13,000

5

Chương trình mục tiêu cân đối ngân sách
National target spending included in local budget

                    2,000

6

Thu chuyển nguồn cải cách tiền lương
Brought forward revenues for salary reform

41,107

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

400,000

1

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

250,000

2

Thu từ nguồn thu phí, lệ phí - Fees and charges

100,000

 

(Please see attached file for details)