Hau Giang

Hau Giang 29/08/2012 05:33:00 978

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH HẬU GIANG

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

HẬU GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2012

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

845,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

845,000

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

3,558,393

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

842,680

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

842,680

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,025,713

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,254,727

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

652,482

 

Bổ sung thực hiện cải cách tiền lương
Transfers for salary reform

118,504

3

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

250,000

4

Thu vay tín dụng nhà nước - Borrows from state credits

90,000

5

Thu tạm ứng vốn kho bạc nhà nước
Advanced revenues from Treasury

150,000

6

Thu chuyển nguồn - Brought forward revenue

100,000

7

Thu nguồn cải cách tiền lương
Revenues for salary reform

100,000

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

3,558,393

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,293,258

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

1,845,491

3

Chi chương trình mục tiêu quốc gia, hỗ trợ có mục tiêu và hỗ trợ khác
Expenditure for target program, for target supporting and other supports

116,100

4

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

139,624

5

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

6

Dự phòng - Contingencies

62,920

7

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

100,000

 

 

UBND TỈNH HẬU GIANG

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

HẬU GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2012

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2012

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

3,372,305

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

656,592

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,025,713

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,373,231

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

652,482

3

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

250,000

4

Thu vay tín dụng nhà nước - Borrows from state credits

90,000

5

Thu tạm ứng vốn kho bạc nhà nước
Advanced revenues from Treasury

150,000

6

Thu chuyển nguồn - Brought forward revenue

100,000

7

Thu nguồn cải cách tiền lương
Revenues for salary reform

100,000

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

3,372,305

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

907,736

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

862,460

3

Chi chương trình mục tiêu quốc gia, hỗ trợ có mục tiêu và hỗ trợ khác
Expenditure for target program, for target supporting and other supports

116,100

4

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

139,624

5

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

6

Dự phòng - Contingencies

31,569

7

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

100,000

8

Chi bổ sung cho ngân sách cấp dưới
Transfers to lower-level budget

1,213,816

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,399,904

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

186,088

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

1,213,816

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

913,798

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

300,018

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,399,904

 

 

UBND TỈNH HẬU GIANG

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

HẬU GIANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
TOTAL STATE BUDGET REVENUES

3,560,713

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

845,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

43,000

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

67,000

3

Thu từ doanh nghiệp ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

405,700

4

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

600

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

43,000

6

Thuế thu nhập cá nhân - Personal income tax

125,000

7

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

14,500

8

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

95,200

 

Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
Tax on use of non-agricultural land

4,000

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

1,200

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

90,000

9

Thuế bảo vệ môi trường
Environmental Tax

40,000

10

Thu khác ngân sách - Others

11,000

II

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,025,713

III

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

250,000

IV

Thu vay tín dụng nhà nước - Borrows from state credits

90,000

V

Thu tạm ứng vốn kho bạc nhà nước
Advanced revenues from Treasury

150,000

VI

Thu chuyển nguồn - Brought forward revenue

100,000

VII

Thu nguồn cải cách tiền lương
Revenues for salary reform

100,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

3,558,393

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

842680

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

2,025,713

3

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

250,000

4

Thu vay tín dụng nhà nước - Borrows from state credits

90,000

5

Thu tạm ứng vốn kho bạc nhà nước
Advanced revenues from Treasury

150,000

6

Thu chuyển nguồn - Brought forward revenue

100,000

7

Thu nguồn cải cách tiền lương
Revenues for salary reform

100,000

 

(Please see attached file for details)