Long An

Long An 29/08/2012 05:35:00 808

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH LONG AN

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

 LONG AN PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2012

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

4,715,000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

4,000,000

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

715,000

3

Thu từ nguồn XSKT - Lotteries revenue

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

5,100,716

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

3,991,450

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

698,600

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

3,292,850

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,109,266

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

697,921

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

411,345

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

5,100,716

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1,020,500

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

3,772,939

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,260

4

Dự phòng - Contingencies

138,580

IV

Chi đầu tư phát triển từ nguồn XSKT
Development investmet expenditure from lotteries source

 

 

UBND TỈNH LONG AN

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

 LONG AN PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH NĂM 2012

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AN
D DISTRICT'S BUDGET FY 2012

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

4,020,188

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

2,910,922

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

295,022

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

2,615,900

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,109,266

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

697,921

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

411,345

3

Các khoản thu từ nguồn xổ số kiến thiết
Lotteries revenue

 

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

4,020,188

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

2,663,257

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

1,356,931

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

986,533

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

370,398

3

Các khoản chi  XDCB từ nguồn XSKT
Capital expenditure from lotteries source

0

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

2,437,459

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1,080,528

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

403,578

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

676,950

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

1,356,931

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

986,533

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

370,398

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

2,437,459

 

UBND TỈNH LONG AN

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

 LONG AN PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

4,715,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

4,715,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

4,000,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

412,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

200,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

50,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

161,000

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

0

 

Thuế môn bài - License tax

270

 

Thu khác - Others

730

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

130,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

54,400

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

72,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

350

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

2,500

 

Thuế môn bài - License tax

400

 

Thu khác - Others

350

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

640,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

320,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

306,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

100

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

8,500

 

Tiền thuê mặt đất,mặt nước,mặt biển
Land rental, water surface rental

0

 

Thuế môn bài - License tax

950

 

Thu khác - Others

4,450

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

1,535,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

1,019,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

470,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

4,000

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

3,000

 

Thuế môn bài - License tax

28,300

 

Thu khác - Others

10,700

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

154,200

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

4,300

7

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

505,000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

131,000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

59,950

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

387,750

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

35,250

 

Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land rent, water surface rent

22,000

 

Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue

330,000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

500

11

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

12,650

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

28,150

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

715,000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports

50,000

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

665,000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

 

 

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

5,100,716

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

5,100,716

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

698,600

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

3,292,850

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

1,109,266

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

 

 

(Please see attached file for details)