Soc Trang

Soc Trang 29/08/2012 05:36:00 384

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH SÓC TRĂNG

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

SOC TRANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2012

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

794,986

1

Thu nội địa (không kể thu xổ số kiến thiết)
Domestic revenue (excluding lottery)

794,986

2

Thu viện trợ không hoàn lại - Grants

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

4,706,819

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

794,986

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

150,860

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

644,126

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

3,361,833

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,652,035

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

709,798

3

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

330,000

4

Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenues

220,000

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

4,706,819

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

313,700

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

3,037,781

2

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

3

Dự phòng - Contingencies

94,540

4

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

709,798

5

Các khoản quản lí qua NSNN - Unbalance expenditures

550,000

 

UBND TỈNH SÓC TRĂNG

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

SOC TRANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH
CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2012

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2012

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

4,706,819

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

794,986

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

150,860

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

644,126

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

3,361,833

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

2,652,035

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

709,798

3

Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenues

220,000

4

Các khoản quản lí qua NSNN - Unbalance revenues

330,000

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

4,325,140

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

2,337,668

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

1,462,472

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,364,514

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

97,958

3

Chi từ nguồn thu xổ số kiến thiết
Expenditures from state-run lotteries revenues

220,000

4

Các khoản quản lí qua NSNN - Unbalance expenditures

305,000

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

1,935,774

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

372,200

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

11,620

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

360,580

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

1,441,472

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,364,514

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

76,958

3

Thu bổ sung từ ngân sách tỉnh các khoản chưa phân bổ Unallocated targets transfers from provicial-level budget

97,102

4

Các khoản quản lí qua NSNN - Unbalance revenues

25,000

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

1,935,774

 

 

UBND TỈNH SÓC TRĂNG

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

SOC TRANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

1,350,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

800,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

800,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

52,200

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

46,040

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

6,000

 

Thuế môn bài - License tax

150

 

Thu khác - Others

10

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

175,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

65,800

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

37,500

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

69,500

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

1,900

 

Thuế môn bài và thu khác - License tax  and others

300

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

1,000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

96

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

890

 

Thuế môn bài - License tax

10

 

Thu khác - Others

4

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

287,700

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

243,700

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

32,000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

600

 

Thuế môn bài - License tax

9,300

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

800

 

Thu khác - Others

1,300

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

62,000

6

Thuế thu nhập đối cá nhân
Personal income tax

112,000

7

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

30,000

8

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

22,000

9

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

35,500

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

1,500

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

4,000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

30,000

10

Thu khác ngân sách - Other revenues

22,600

B

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

220,000

C

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

330,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

4,706,819

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

4,156,819

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

150,860

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

644,126

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

3,361,833

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

330,000

C

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

220,000

 

(Please see attached file for details)