UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
THUA THIEN HUE PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 5.062.617 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 3.611.797 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 3.325.397 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 120.000 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 240.000 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 1.090.000 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 530.009 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 133.809 |
6 | Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax | 159.872 |
7 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 165.000 |
8 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 41.851 |
9 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 803.823 |
| Thuế nhà đất - Land and housing tax | 12.748 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 20.055 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 762.020 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 9.000 |
10 | Thu thường xuyên của xã
Recurrent revenues at communes | 19.320 |
11 | Thu khác ngân sách - Other revenues | 21.713 |
II | Thu từ dầu thô - Oil revenues | |
III | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 275.000 |
IV | Thu viện trợ không hoàn lại- Grants | 11.400 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 1.450.820 |
| | |
UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
THUA THIEN HUE PEOPLE'S COMMITTEE | Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2012 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 6.550.180 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 5.044.750 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 1.469.483 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 3.450.797 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 1.651.892 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 23.798 |
III | Chi lập Quỹ Dự trữ tài chính
Transfers to financial reserve fund | 1.180 |
IV | Chi dự phòng - Contingencies | 123.290 |
B | Chi thực hiện một số dự án theo mục tiêu, nhiệm vụ khác
Expenditure for other assignments | 43.210 |
C | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 1.462.220 |