Da Nang

Da Nang 30/08/2012 09:27:00 474

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

DA NANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012

PLAN OF LOCAL BUDGET FY 2012

 

 

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

13.447.058

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

10.272.000

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

2.500.000

3

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

675.058

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

11.926.432

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

9.336.870

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

4.538.220

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

4.798.650

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

586.112

3

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

100.000

4

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

781.000

5

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

675.058

6

Thu chuyển giao giữa các cấp ngân sách
Intergovernmental transfers

447.392

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

11.926.432

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

6.326.000

2

Chi thường xuyên và trả nợ vay
Recurrent expenditure and debts repayment

3.794.082

3

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

25.000

4

Dự phòng - Contingencies

380.152

5

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

231.636

6

Thu chuyển giao giữa các cấp ngân sách
Intergovernmental transfers

447.392

7

Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

675.058

 

UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

DA NANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA QUẬN, HUYỆN THUỘC THÀNH PHỐ NĂM 2012

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2012

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TP - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp thành phố - Revenues

10.210.392

1

Thu ngân sách thành phố hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

8.160.022

 

Các khoản thu ngân sách thành phố hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

4.060.058

 

Các khoản thu phân chia NS cấp thành phố hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

4.099.964

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

586.112

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

586.112

3

Thu chuyển nguồn, kết dư ngân sách
Brought forward revenues, remainders

881.000

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

583.258

II

Chi ngân sách thành phố - Expenditures

10.210.392

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp TP theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

9.179.742

2

Bổ sung cho ngân sách quận, huyện thuộc thành phố
Transfers to district's budget

447.392

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

172.405

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

274.987

3

Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

583.258

B

NGÂN SÁCH QUẬN, HUYỆN THUỘC THÀNH PHỐ
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách quận, huyện - Revenues

1.716.040

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1.176.848

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

478.162

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

698.686

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp thành phố
Transfers from provincial level budget

447.392

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

172.405

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

274.987

3

Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

91.800

II

Chi ngân sách quận, huyện - Expenditures

1.716.040

 

UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

DA NANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012

 

 

 

  Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

13.447.058

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

12.772.000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

10.272.000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

980.000

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

170.000

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

1.093.000

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

2.500.000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

440.000

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

40.000

7

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

770.000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

380.000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

136.000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

3.720.000

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

65.000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

3.500.000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

155.000

11

Thu khác và thu cố định tại xã - Other revenues

43.000

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

2.500.000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

675.058

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

11.926.432

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

11.251.374

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

4.538.220

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

4.798.650

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

586.112

4

Thu chuyển giao giữa các cấp ngân sách
Intergovernmental transfers

447.392

5

Thu chuyển nguồn, kết dư ngân sách
Brought forward revenues, remainders

881.000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

675.058

 

UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

DA NANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2012

 

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

11.926.432

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures

11.251.374

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

6.326.000

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

3.794.082

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

1.109.909

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

27.488

III

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

25.000

IV

Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers by central budget

47.112

V

Dự phòng ngân sách - Contingencies

380.152

VI

Chi bổ sung ngân sách quận, huyện
Transfers to district's budget

447.392

VII

Thực hiện cải cách tiền lương - Salary reforms

231.636

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

675.058

 

UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

DA NANG PEOPLE'S COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ
 THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2012

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES 
BY SECTOR FY 2012

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

10.210.392

A

Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures

9.627.134

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

6.256.000

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2.329.266

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

393.356

2

Chi y tế - Health care

381.311

3

Chi khoa học công nghệ - Science and technology

25.948

4

Chi văn hoá, TT, DL - Culture, sports and tourism

101.956

5

Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television

11.681

6

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

91.425

7

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

186.885

8

Chi sự nghiệp môi trường - Environment protection

125.448

9

Chi quản lý hành chính - Administration

305.401

10

Chi trợ giá hàng chính sách - Price support

8.300

III

Dự phòng - Contingencies

336.415

IV

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

25.000

V

Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget

447.392

VI

Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers by central budget

47.112

VII

Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others

0

VIII

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

179.122

IX

Tiết kiệm 10% để thực hiện cải cách tiền lương (tại NSTP) - 10% of savings to reform salary (by city budget)

6.827

B

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

583.258

 

 Xem chi tiết trong file đính kèm/ Please see the attached file for details: