UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | Mẫu số 10/CKNS-NSĐP |
DA NANG PEOPLE'S COMMITTEE | Table 10/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012 |
PLAN OF LOCAL BUDGET FY 2012 |
| | |
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 13.447.058 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 10.272.000 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 2.500.000 |
3 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 675.058 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 11.926.432 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 9.336.870 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 4.538.220 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 4.798.650 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 586.112 |
3 | Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue | 100.000 |
4 | Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues | 781.000 |
5 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 675.058 |
6 | Thu chuyển giao giữa các cấp ngân sách
Intergovernmental transfers | 447.392 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 11.926.432 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 6.326.000 |
2 | Chi thường xuyên và trả nợ vay
Recurrent expenditure and debts repayment | 3.794.082 |
3 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 25.000 |
4 | Dự phòng - Contingencies | 380.152 |
5 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 231.636 |
6 | Thu chuyển giao giữa các cấp ngân sách
Intergovernmental transfers | 447.392 |
7 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 675.058 |
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG | Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
DA NANG PEOPLE'S COMMITTEE | Table 11/CKNS-NSDP |
| | |
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA QUẬN, HUYỆN THUỘC THÀNH PHỐ NĂM 2012 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2012 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
A | NGÂN SÁCH CẤP TP - PROVINCIAL LEVEL BUDGET | |
I | Nguồn thu ngân sách cấp thành phố - Revenues | 10.210.392 |
1 | Thu ngân sách thành phố hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 8.160.022 |
| Các khoản thu ngân sách thành phố hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 4.060.058 |
| Các khoản thu phân chia NS cấp thành phố hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 4.099.964 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 586.112 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 586.112 |
3 | Thu chuyển nguồn, kết dư ngân sách
Brought forward revenues, remainders | 881.000 |
4 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 583.258 |
II | Chi ngân sách thành phố - Expenditures | 10.210.392 |
1 | Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp TP theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure | 9.179.742 |
2 | Bổ sung cho ngân sách quận, huyện thuộc thành phố
Transfers to district's budget | 447.392 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 172.405 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 274.987 |
3 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 583.258 |
B | NGÂN SÁCH QUẬN, HUYỆN THUỘC THÀNH PHỐ
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) | |
I | Nguồn thu ngân sách quận, huyện - Revenues | 1.716.040 |
1 | Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1.176.848 |
| Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 478.162 |
| Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 698.686 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách cấp thành phố
Transfers from provincial level budget | 447.392 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 172.405 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 274.987 |
3 | Chi từ nguồn thu để lại quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 91.800 |
II | Chi ngân sách quận, huyện - Expenditures | 1.716.040 |
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
DA NANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012 |
|
| | Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 13.447.058 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 12.772.000 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues | 10.272.000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue | 980.000 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue | 170.000 |
3 | Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue | 1.093.000 |
4 | Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue | 2.500.000 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration fees | 440.000 |
6 | Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land | 40.000 |
7 | Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax | 770.000 |
8 | Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees | 380.000 |
9 | Thu phí, lệ phí - Fees and charges | 136.000 |
10 | Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues | 3.720.000 |
| Thu tiền thuê đất - Land rent | 65.000 |
| Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue | 3.500.000 |
| Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses | 155.000 |
11 | Thu khác và thu cố định tại xã - Other revenues | 43.000 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 2.500.000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 675.058 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 11.926.432 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues | 11.251.374 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 4.538.220 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 4.798.650 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget | 586.112 |
4 | Thu chuyển giao giữa các cấp ngân sách
Intergovernmental transfers | 447.392 |
5 | Thu chuyển nguồn, kết dư ngân sách
Brought forward revenues, remainders | 881.000 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 675.058 |
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Mẫu số 13/CKNS-NSĐP |
DA NANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2012 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 11.926.432 |
A | Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures | 11.251.374 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 6.326.000 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 3.794.082 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 1.109.909 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 27.488 |
III | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 25.000 |
IV | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers by central budget | 47.112 |
V | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 380.152 |
VI | Chi bổ sung ngân sách quận, huyện
Transfers to district's budget | 447.392 |
VII | Thực hiện cải cách tiền lương - Salary reforms | 231.636 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 675.058 |
UBND THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG Mẫu số 14/CKNS-NSĐP |
DA NANG PEOPLE'S COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP |
| | |
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ
THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2012 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2012 |
| | |
| Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP THÀNH PHỐ
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES | 10.210.392 |
A | Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures | 9.627.134 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 6.256.000 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2.329.266 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 393.356 |
2 | Chi y tế - Health care | 381.311 |
3 | Chi khoa học công nghệ - Science and technology | 25.948 |
4 | Chi văn hoá, TT, DL - Culture, sports and tourism | 101.956 |
5 | Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television | 11.681 |
6 | Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs | 91.425 |
7 | Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services | 186.885 |
8 | Chi sự nghiệp môi trường - Environment protection | 125.448 |
9 | Chi quản lý hành chính - Administration | 305.401 |
10 | Chi trợ giá hàng chính sách - Price support | 8.300 |
III | Dự phòng - Contingencies | 336.415 |
IV | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 25.000 |
V | Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget | 447.392 |
VI | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Target transfers by central budget | 47.112 |
VII | Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others | 0 |
VIII | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 179.122 |
IX | Tiết kiệm 10% để thực hiện cải cách tiền lương (tại NSTP) - 10% of savings to reform salary (by city budget) | 6.827 |
B | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 583.258 |