Khanh Hoa

Khanh Hoa 30/08/2012 09:28:00 377

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH KHÁNH HOÀ

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

KHANH HOA PEOPLE'S COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2012

 

 

 

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

8.651.000

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

6.286.000

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

2.365.000

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

6.138.252

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

5.034.362

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

943.275

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

4.091.087

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

425.906

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

425.906

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

350.000

4

Thu kết dư ngân sách năm 2010
Budget remainder revenues

28.896

5

Thu nguồn thực hiện cải cách tiền lương
Revenues for salary reform

299.088

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

6.138.252

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

1.993.288

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

3.261.919

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law

221.900

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1.170

5

Chi tạo nguồn thực hiện cải cách tiền lương
Expenditures for salary reform

509.535

6

Dự phòng - Contingencies

150.440

 

UBND TỈNH KHÁNH HOÀ

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

KHANH HOA PEOPLE'S COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, TH
Ị XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2012

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICT'S BUDGET FY 2012

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

5.090.670

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

3.986.780

 

Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

453.165

 

Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

3.533.615

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

425.906

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

425.906

3

Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State budget law

350.000

4

Thu nguồn thực hiện cải cách tiền lương
Revenues for salary reform

299.088

5

Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue

28.896

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

5.090.670

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

3.756.959

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Transfers to district's budget

1.333.711

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICT'S &CITY'S, TOWN'S BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues

2.381.293

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

1.047.582

 

Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

490.110

 

Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

557.472

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

1.333.711

II

Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures

2.381.293

 

UBND TỈNH KHÁNH HOÀ

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

KHANH HOA PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012

 

 

 

  Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

9.457.163

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

9.001.000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

6.286.000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

250.000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

174.000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

65.000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

7.000

 

Thuế môn bài - License tax

3.600

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

400

 

Thu khác - Others

 

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

3.196.200

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

438.900

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

259.200

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

2.427.000

 

Thuế môn bài - License tax

350

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

65.000

 

Thu khác - Others

5.750

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

380.000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

147.000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

197.000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

28.000

 

Thuế môn bài - License tax

190

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

2.400

 

Tiền thuê mặt đất, mặt nước
Land and water surface rent

750

 

Thu khác - Others

4.660

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

1.200.000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

828.000

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

302.000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

11.000

 

Thuế môn bài - License tax

27.000

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

17.000

 

Thu khác - Others

15.000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

169.360

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

800

7

Thuế thu nhập cá nhân
Individual income tax

260.000

8

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

 

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

176.000

10

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

78.110

11

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

499.580

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

35.580

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Tax on transfer of land use rights

 

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

35.000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

400.000

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước + KHCB nhà ở
Revenues from sales of state owned houses+ the depreciation of houses

29.000

12

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from public land and income earned on other public properties at communes

25.800

13

Thu khác ngân sách - Other revenues

50.150

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

2.365.000

1

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-import duties, special consumption tax on imports

400.000

2

Thu thuế GTGT hàng NK (thực thu trên địa bàn)
V.A.T on imports

1.965.000

III

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. clause 3 - the State budget law

350.000

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

456.163

1

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

125.000

2

Học phí - Tuition fees

48.263

3

Viện phí - Hospital fees

147.900

4

Phí, lệ phí và thu khác - Fees, charges and others

135.000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

6.532.415

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

6.138.252

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

943.275

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

4.091.087

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

425.906

4

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law

350.000

5

Thu kết dư ngân sách năm 2010
Budget remainder revenues

28.896

6

Thu nguồn thực hiện cải cách tiền lương
Revenues for salary reform

299.088

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

394.163

1

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

125.000

2

Học phí - Tuition fees

48.263

3

Viện phí - Hospital fees

147.900

4

Phí và lệ phí và thu khác - Fees, charges and others

73.000

  Xem chi tiết trong file đính kèm/ Please see the attached file for details: