Phu Yen

Phu Yen 30/08/2012 09:29:00 429

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH PHÚ YÊN

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

PHUYEN PEOPLE'S COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

1.700.000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

1.462.350

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

1.432.350

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

148.000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

126.600

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

7.000

 

Thuế môn bài - License tax

160

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

14.000

 

Thu khác - Others

240

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue

165.000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

82.700

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

48.000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

20.000

 

Thuế môn bài - License tax

125

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

13.500

 

Thu khác - Others

675

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue

90.000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

50.400

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

18.000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

2.500

 

Thuế môn bài - License tax

100

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

2.500

 

Thu khác - Others

16.500

4

Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue

497.000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value added tax

360.700

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax

60.000

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax

50.000

 

Thuế môn bài - License tax

8.300

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

12.000

 

Thu khác - Others

6.000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

55.470

6

Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land

 

7

Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax

63.000

8

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

112.000

9

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

21.000

10

Các khoản thu về nhà đất - Land and housing revenues

242.240

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

10.000

 

Thu tiền thuê đất - Land rent

11.000

 

Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue

192.400

 

Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses

28.840

11

Thu khác của xã  - Revenue at communes

25.000

12

Thu khác ngân sách - Other revenues

13.640

II

Thu từ dầu khí - Oil revenues

 

III

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

30.000

B

Các khoản thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

237.650

1

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

55.000

2

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

135.360

3

Các khoản huy động đóng góp xây dựng cơ sở hạ tầng - Contribution for infrastructure deverlopment

20.670

4

Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety

26.620

5

Thu khác ngân sách - Other revenues

 

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

3.710.340

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

3.472.690

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

423.801

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

1.000.900

3

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương
Transfers from the central budget

2.017.989

4

Thu huy động đầu tư theo khoản 3 điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under article 8. clause 3 - the State budget law

30.000

B

Các khoản thu để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

237.650

1

Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries

55.000

2

Thu phí, lệ phí - Fees and charges

135.360

3

Các khoản huy động đóng góp xây dựng cơ sở hạ tầng - Contribution for infrastructure deverlopment

20.670

4

Thu phạt an toàn giao thông - Fine on traffic safety

26.620

5

Thu khác ngân sách - Other revenues

 

 Xem chi tiết trong file đính kèm/ Please see the attached file for details: