Ha Nam

Ha Nam 04/09/2012 10:03:00 440

Font-size:A- A+
Contrast:Increase Decrease

UBND TỈNH HÀ NAM

 

HA NAM PEOPLE'S COMMITTEE

 

 

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

Table 10/CKNS-NSDP

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2012

 

 

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

3,832,287

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)

1,812,000

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net

388,000

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,491,287

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

141,000

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

3,440,027

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 

1,948,740

 

Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement

731,930

 

Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage

1,216,810

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget

1,491,287

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

1,038,529

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

452,758

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

3,440,027

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

566,000

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,121,632

3

Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của NSTW
Expenditures from target transfes of central budget

424,650

4

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund

1,000

5

Dự phòng - Contingencies

81,530

6

Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform

44,215

7

Chi từ nguồn tăng thu
Spending from excessive revenues

60,000

8

Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

         141,000

UBND TỈNH HÀ NAM

 

HANAM PEOPLE'S COMMITTEE

 

 

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

Table 12/CKNS-NSDP

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012

 

       

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

3,832,287

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues

3,691,287

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues

1,812,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue

190,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

161,780

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

20,000

 

Thuế môn bài - License Tax

120

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

8,000

 

Thu khác - Others

100

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue

457,500

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

108,920

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

16,100

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

331,400

 

Thuế môn bài - License Tax

80

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

950

 

Thu khác - Others

50

3

Thu từ XN có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue

122,000

4

Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue

335,000

 

Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax

250,635

 

Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax

55,100

 

Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax

35

 

Thuế môn bài - License Tax

5,700

 

Thuế tài nguyên - Natural resource tax

22,530

 

Thu khác - Others

1,000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration Fees

64,000

6

Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax

85,000

7

Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue

66,000

8

Thu phí, lệ phí - Fees

30,000

9

Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues 

413,500

 

Thuế nhà đất - Land and Housing Tax

0

 

Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue

13,500

 

Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue

400,000

10

Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Communes

32,000

11

Thu khác ngân sách - Other Revenues

17,000

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

388,000

III

Thu bổ sung từ ngân sách trung ương

1,491,287

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

141,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

3,440,027

A

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local Budget Balancing Revenues

3,299,027

1

Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement

590,930

2

Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage

1,216,810

3

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget

1,491,287

B

Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

141,000

UBND TỈNH HÀ NAM

 

HANAM PEOPLE'S COMMITTEE

 

 

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

Table 13/CKNS-NSDP

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2012

 

                                                        Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

3,440,027

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

566,000

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

2,121,632

 

Trong đó - Of which:

 

1

Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

818,475

2

Chi khoa học, công nghệ - Science and technology

16,092

III

Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund

1,000

IV

Dự phòng ngân sách - Contingencies

81,530

V

Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Expenditure from central budget's target transfers

424,650

VI

Chi từ nguồn tăng thu
Spending from excessive revenues

104,215

VII

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

141,000

 

((Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details)