UBND TỈNH HÀ NAM | |
HA NAM PEOPLE'S COMMITTEE | |
| Mẫu số 10/CKNS-NSĐP Table 10/CKNS-NSDP |
|
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012 |
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2012 |
| | |
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
I | Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area | 3,832,287 |
1 | Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil) | 1,812,000 |
2 | Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net | 388,000 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,491,287 |
4 | Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues | 141,000 |
II | Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues | 3,440,027 |
1 | Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues | 1,948,740 |
| Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement | 731,930 |
| Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage | 1,216,810 |
2 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget | 1,491,287 |
| Bổ sung cân đối - Balancing transfers | 1,038,529 |
| Bổ sung có mục tiêu - Target transfers | 452,758 |
III | Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures | 3,440,027 |
1 | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 566,000 |
2 | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,121,632 |
3 | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của NSTW
Expenditures from target transfes of central budget | 424,650 |
4 | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund | 1,000 |
5 | Dự phòng - Contingencies | 81,530 |
6 | Chi thực hiện cải cách tiền lương
Expenditure for salary reform | 44,215 |
7 | Chi từ nguồn tăng thu
Spending from excessive revenues | 60,000 |
8 | Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 141,000 |
UBND TỈNH HÀ NAM | |
HANAM PEOPLE'S COMMITTEE | |
| Mẫu số 12/CKNS-NSĐP Table 12/CKNS-NSDP |
|
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012 |
|
| Triệu đồng - Millions of dong |
|
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA | 3,832,287 |
A | Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues | 3,691,287 |
I | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues | 1,812,000 |
1 | Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue | 190,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 161,780 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 20,000 |
| Thuế môn bài - License Tax | 120 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 8,000 |
| Thu khác - Others | 100 |
2 | Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue | 457,500 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 108,920 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 16,100 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 331,400 |
| Thuế môn bài - License Tax | 80 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 950 |
| Thu khác - Others | 50 |
3 | Thu từ XN có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue | 122,000 |
4 | Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue | 335,000 |
| Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax | 250,635 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax | 55,100 |
| Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax | 35 |
| Thuế môn bài - License Tax | 5,700 |
| Thuế tài nguyên - Natural resource tax | 22,530 |
| Thu khác - Others | 1,000 |
5 | Lệ phí trước bạ - Registration Fees | 64,000 |
6 | Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax | 85,000 |
7 | Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue | 66,000 |
8 | Thu phí, lệ phí - Fees | 30,000 |
9 | Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues | 413,500 |
| Thuế nhà đất - Land and Housing Tax | 0 |
| Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue | 13,500 |
| Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue | 400,000 |
10 | Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Communes | 32,000 |
11 | Thu khác ngân sách - Other Revenues | 17,000 |
II | Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports | 388,000 |
III | Thu bổ sung từ ngân sách trung ương | 1,491,287 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 141,000 |
| TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES | 3,440,027 |
A | Các khoản thu cân đối NSĐP
Local Budget Balancing Revenues | 3,299,027 |
1 | Các khoản thu hưởng 100%
Revenue with 100% entitlement | 590,930 |
2 | Thu phân chia theo tỷ lệ % NSĐP được hưởng
Shared revenues in percentage | 1,216,810 |
3 | Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget | 1,491,287 |
B | Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues | 141,000 |
UBND TỈNH HÀ NAM | |
HANAM PEOPLE'S COMMITTEE | |
| Mẫu số 13/CKNS-NSĐP Table 13/CKNS-NSDP |
|
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012 |
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2012 |
|
Triệu đồng - Millions of dong |
| | |
STT
No | Chỉ tiêu - Items | Dự toán
Plan |
| TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES | 3,440,027 |
I | Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures | 566,000 |
II | Chi thường xuyên - Recurrent expenditures | 2,121,632 |
| Trong đó - Of which: | |
1 | Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training | 818,475 |
2 | Chi khoa học, công nghệ - Science and technology | 16,092 |
III | Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund | 1,000 |
IV | Dự phòng ngân sách - Contingencies | 81,530 |
V | Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu của TW
Expenditure from central budget's target transfers | 424,650 |
VI | Chi từ nguồn tăng thu
Spending from excessive revenues | 104,215 |
VII | Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures | 141,000 |
| ((Xem chi tiết file đính kèm/ Please see attached file for details) | |
| | |